Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
242,273
|
418,390
|
477,485
|
833,342
|
310,729
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
242,273
|
418,390
|
477,485
|
833,342
|
310,729
|
Giá vốn hàng bán
|
207,455
|
364,747
|
418,693
|
663,967
|
261,653
|
Lợi nhuận gộp
|
34,818
|
53,643
|
58,793
|
169,376
|
49,076
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,924
|
2,727
|
2,187
|
3,681
|
2,038
|
Chi phí tài chính
|
10,575
|
12,472
|
14,424
|
7,536
|
12,845
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,574
|
11,196
|
14,424
|
7,422
|
12,673
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,366
|
16,065
|
16,233
|
78,739
|
19,650
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,802
|
27,833
|
30,323
|
86,782
|
18,618
|
Thu nhập khác
|
3,974
|
1,086
|
1,182
|
277
|
409
|
Chi phí khác
|
53
|
907
|
1,325
|
1,708
|
424
|
Lợi nhuận khác
|
3,921
|
179
|
-143
|
-1,431
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,723
|
28,012
|
30,180
|
85,351
|
18,603
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,201
|
7,921
|
6,053
|
29,296
|
4,879
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
212
|
-88
|
0
|
-7,255
|
-797
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,412
|
7,833
|
6,053
|
22,040
|
4,081
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,311
|
20,179
|
24,127
|
63,311
|
14,522
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-406
|
19
|
-938
|
-1,475
|
8
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,717
|
20,160
|
25,065
|
64,786
|
14,514
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|