I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
179,299
|
246,604
|
375,427
|
254,960
|
211,965
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,918
|
22,963
|
30,323
|
12,885
|
-15,607
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37,712
|
50,505
|
51,554
|
53,782
|
54,666
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
63
|
176
|
700
|
-722
|
-1,096
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36,734
|
-43,350
|
-37,720
|
-53,695
|
-84,279
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,876
|
15,632
|
15,789
|
13,521
|
15,103
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
185,217
|
269,566
|
405,750
|
267,845
|
196,358
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
109,557
|
44,720
|
18,353
|
-35,096
|
25,774
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-204,085
|
-137,761
|
72,764
|
4,519
|
-24,719
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,595
|
123,039
|
40,307
|
126,324
|
-72,408
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7,183
|
-18,905
|
-3,109
|
1,392
|
311
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,981
|
-15,632
|
-15,789
|
-13,521
|
-15,103
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,922
|
-15,351
|
-23,894
|
-38,054
|
-37,550
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,847
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,395
|
-10,356
|
-18,122
|
-37,960
|
-29,659
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,614
|
239,321
|
476,259
|
275,450
|
43,004
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-153,742
|
-78,780
|
-10,468
|
-35,913
|
-118,697
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
253
|
0
|
0
|
501
|
21
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-425,035
|
-501,578
|
-830,600
|
-873,475
|
-856,037
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
368,780
|
403,816
|
278,062
|
720,923
|
1,056,593
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
4,400
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,411
|
41,197
|
41,562
|
44,982
|
84,258
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-175,333
|
-135,345
|
-521,444
|
-142,982
|
170,538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,220
|
126,200
|
18,600
|
500
|
82,990
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,790
|
-25,768
|
-41,395
|
-45,465
|
-43,625
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-80,025
|
-95,209
|
-94,847
|
-95,053
|
-94,925
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,595
|
5,223
|
-117,641
|
-140,017
|
-55,560
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-200,314
|
109,199
|
-162,826
|
-7,550
|
157,982
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
351,844
|
151,467
|
260,519
|
91,858
|
84,946
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-63
|
-176
|
-700
|
722
|
1,096
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
151,467
|
260,490
|
91,858
|
85,030
|
244,024
|