Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30,362
|
8,114
|
5,167
|
11,031
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
30,362
|
8,114
|
5,167
|
11,031
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
30,182
|
7,633
|
5,182
|
9,975
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
179
|
481
|
-14
|
1,057
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,365
|
1,381
|
540
|
539
|
800
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,365
|
1,380
|
539
|
539
|
799
|
Chi phí bán hàng
|
3
|
28
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
266
|
137
|
49
|
71
|
5
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,455
|
-1,065
|
-602
|
447
|
-805
|
Thu nhập khác
|
1,379
|
0
|
144
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
581
|
Lợi nhuận khác
|
1,379
|
0
|
144
|
0
|
-581
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-76
|
-1,065
|
-458
|
447
|
-1,385
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
18
|
18
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
18
|
18
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-76
|
-1,065
|
-476
|
429
|
-1,385
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-76
|
-1,065
|
-476
|
429
|
-1,385
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|