単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,362 8,114 5,167 11,031 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 30,362 8,114 5,167 11,031 0
Giá vốn hàng bán 30,182 7,633 5,182 9,975 0
Lợi nhuận gộp 179 481 -14 1,057 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 0 0
Chi phí tài chính 1,365 1,381 540 539 800
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,365 1,380 539 539 799
Chi phí bán hàng 3 28 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 266 137 49 71 5
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,455 -1,065 -602 447 -805
Thu nhập khác 1,379 0 144 0 0
Chi phí khác 0 0 0 581
Lợi nhuận khác 1,379 0 144 0 -581
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -76 -1,065 -458 447 -1,385
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 18 18 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 18 18 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -76 -1,065 -476 429 -1,385
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -76 -1,065 -476 429 -1,385
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)