TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
212,981
|
227,700
|
238,738
|
229,113
|
241,153
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,068
|
10,120
|
11,112
|
3,752
|
6,931
|
1. Tiền
|
6,068
|
10,120
|
11,112
|
3,752
|
4,931
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
25,000
|
25,000
|
31,000
|
47,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,437
|
96,768
|
90,359
|
96,152
|
100,445
|
1. Phải thu khách hàng
|
89,837
|
89,646
|
85,874
|
88,676
|
85,564
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,281
|
6,974
|
4,204
|
8,255
|
15,578
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
490
|
319
|
743
|
424
|
506
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-171
|
-171
|
-461
|
-1,203
|
-1,203
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
106,973
|
90,850
|
110,207
|
96,592
|
82,068
|
1. Hàng tồn kho
|
106,973
|
90,850
|
110,207
|
96,592
|
82,068
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,504
|
4,963
|
2,059
|
1,617
|
4,709
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,703
|
1,190
|
1,267
|
1,256
|
1,265
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,800
|
3,773
|
792
|
361
|
3,444
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82,985
|
81,578
|
80,549
|
78,386
|
76,808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,098
|
27,759
|
25,956
|
23,364
|
22,313
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,098
|
27,759
|
25,956
|
23,364
|
22,313
|
- Nguyên giá
|
359,294
|
360,546
|
361,290
|
361,290
|
362,860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-330,196
|
-332,787
|
-335,334
|
-337,926
|
-340,546
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
48,798
|
48,798
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
48,984
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-185
|
-185
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,083
|
5,015
|
5,604
|
6,034
|
5,506
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,083
|
5,015
|
5,604
|
6,034
|
5,506
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
295,965
|
309,278
|
319,286
|
307,499
|
317,962
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,012
|
62,152
|
70,405
|
52,520
|
58,771
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,012
|
62,152
|
70,405
|
52,520
|
58,771
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,829
|
5,507
|
28,123
|
5,632
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
17,948
|
15,038
|
16,740
|
19,938
|
29,218
|
4. Người mua trả tiền trước
|
63
|
42
|
83
|
82
|
152
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,680
|
21,814
|
5,524
|
7,494
|
8,105
|
6. Phải trả người lao động
|
4,843
|
6,486
|
7,734
|
7,420
|
8,057
|
7. Chi phí phải trả
|
696
|
937
|
1,291
|
997
|
1,030
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,080
|
11,395
|
9,980
|
10,545
|
10,058
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
238,953
|
247,126
|
248,881
|
254,980
|
259,191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
238,953
|
247,126
|
248,881
|
254,980
|
259,191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150,713
|
150,713
|
150,713
|
150,713
|
150,713
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,557
|
15,557
|
15,557
|
15,557
|
30,628
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-317
|
-317
|
-317
|
-317
|
-317
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
64,948
|
64,948
|
64,948
|
64,948
|
65,575
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,052
|
16,225
|
17,980
|
24,078
|
12,592
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,874
|
932
|
931
|
412
|
2,151
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
295,965
|
309,278
|
319,286
|
307,499
|
317,962
|