Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121,062
|
130,848
|
125,681
|
118,119
|
125,165
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
457
|
476
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
120,605
|
130,372
|
125,681
|
118,119
|
125,165
|
Giá vốn hàng bán
|
103,777
|
110,928
|
112,292
|
102,226
|
109,990
|
Lợi nhuận gộp
|
16,829
|
19,444
|
13,389
|
15,892
|
15,175
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
7
|
512
|
441
|
602
|
Chi phí tài chính
|
505
|
244
|
692
|
424
|
310
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
473
|
84
|
350
|
213
|
33
|
Chi phí bán hàng
|
3,886
|
4,214
|
4,422
|
3,674
|
4,117
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,262
|
4,963
|
5,462
|
3,942
|
3,905
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,207
|
10,031
|
3,324
|
8,293
|
7,444
|
Thu nhập khác
|
35
|
268
|
45
|
2
|
278
|
Chi phí khác
|
0
|
82
|
784
|
|
235
|
Lợi nhuận khác
|
35
|
186
|
-739
|
2
|
43
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,242
|
10,216
|
2,585
|
8,296
|
7,487
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,676
|
2,043
|
636
|
1,659
|
1,532
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,676
|
2,043
|
636
|
1,659
|
1,532
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,566
|
8,173
|
1,949
|
6,636
|
5,955
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,566
|
8,173
|
1,949
|
6,636
|
5,955
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|