単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,062 130,848 125,681 118,119 125,165
Các khoản giảm trừ doanh thu 457 476
Doanh thu thuần 120,605 130,372 125,681 118,119 125,165
Giá vốn hàng bán 103,777 110,928 112,292 102,226 109,990
Lợi nhuận gộp 16,829 19,444 13,389 15,892 15,175
Doanh thu hoạt động tài chính 31 7 512 441 602
Chi phí tài chính 505 244 692 424 310
Trong đó: Chi phí lãi vay 473 84 350 213 33
Chi phí bán hàng 3,886 4,214 4,422 3,674 4,117
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,262 4,963 5,462 3,942 3,905
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,207 10,031 3,324 8,293 7,444
Thu nhập khác 35 268 45 2 278
Chi phí khác 0 82 784 235
Lợi nhuận khác 35 186 -739 2 43
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,242 10,216 2,585 8,296 7,487
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,676 2,043 636 1,659 1,532
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,676 2,043 636 1,659 1,532
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,566 8,173 1,949 6,636 5,955
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,566 8,173 1,949 6,636 5,955
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)