Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,199,795
|
2,366,811
|
3,030,322
|
3,238,174
|
2,787,268
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
77,221
|
16,893
|
37,040
|
15,146
|
36,699
|
Doanh thu thuần
|
2,122,574
|
2,349,918
|
2,993,282
|
3,223,027
|
2,750,569
|
Giá vốn hàng bán
|
1,999,720
|
2,019,108
|
2,671,325
|
2,933,096
|
2,504,077
|
Lợi nhuận gộp
|
122,854
|
330,810
|
321,957
|
289,932
|
246,492
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
37,689
|
12,398
|
21,014
|
26,827
|
16,305
|
Chi phí tài chính
|
53,880
|
50,155
|
76,791
|
68,112
|
48,331
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32,843
|
30,599
|
39,468
|
37,736
|
29,558
|
Chi phí bán hàng
|
133,536
|
181,571
|
204,007
|
218,601
|
168,121
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,044
|
74,547
|
75,709
|
79,947
|
66,345
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-93,917
|
58,637
|
-13,536
|
-33,965
|
17,639
|
Thu nhập khác
|
481
|
1,695
|
3,530
|
6,565
|
3,411
|
Chi phí khác
|
1,821
|
-1,012
|
1,957
|
22,243
|
9,774
|
Lợi nhuận khác
|
-1,340
|
2,707
|
1,572
|
-15,678
|
-6,363
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
21,702
|
0
|
15,936
|
37,638
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-95,257
|
61,343
|
-11,964
|
-49,642
|
11,276
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,022
|
5,457
|
1,387
|
2,667
|
2,170
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
45,728
|
12,716
|
-61,425
|
1,826
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,022
|
51,185
|
14,102
|
-58,758
|
3,996
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-98,279
|
10,159
|
-26,066
|
9,116
|
7,280
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,008
|
-798
|
-2,658
|
-3,080
|
78
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-97,271
|
10,957
|
-23,408
|
12,196
|
7,201
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|