I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
244,902
|
195,217
|
330,275
|
286,844
|
709,501
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-220,453
|
-248,764
|
-238,989
|
-270,074
|
-154,311
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,272
|
-5,393
|
-5,916
|
-7,175
|
-39,222
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,276
|
-2,144
|
-4,845
|
-3,137
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-359
|
-1,305
|
-2,336
|
-322
|
-6,295
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
67,795
|
30,586
|
12,391
|
183,219
|
75
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-28,849
|
-55,617
|
-88,797
|
-198,057
|
-1,699
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,488
|
-87,420
|
1,783
|
-8,702
|
8,050
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,212
|
-1,466
|
-619
|
-13,057
|
-4,109
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
637
|
72
|
1
|
80
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,020
|
0
|
|
-2,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
20
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18,965
|
-21,099
|
-45,457
|
-34,255
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
2,600
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,422
|
892
|
846
|
4,968
|
716
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36,139
|
-21,602
|
-42,608
|
-44,764
|
-3,393
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,454
|
53,783
|
134,877
|
1,600
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-13,754
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,028
|
71,046
|
82,724
|
10,804
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,856
|
-40,222
|
-70,415
|
-57,794
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,125
|
-3
|
|
|
-16,412
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11,502
|
84,605
|
147,186
|
-59,144
|
-16,412
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,851
|
-24,417
|
106,361
|
-112,609
|
-11,355
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,568
|
47,419
|
23,002
|
130,113
|
62,947
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,419
|
23,002
|
129,363
|
17,504
|
51,392
|