単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,540 8,192 11,544 15,975 15,521
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,485 12,472 12,621 12,064 11,180
- Khấu hao TSCĐ 7,412 7,411 7,374 7,374 7,292
- Các khoản dự phòng 483 -483 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 51
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -899 -746 -530 -354 -8
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7,489 6,291 5,777 4,994 3,895
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,025 20,664 24,164 28,039 26,701
- Tăng, giảm các khoản phải thu -44,233 3,155 -14,540 23,349 11,313
- Tăng, giảm hàng tồn kho 922 898 -1,710 -1,113 730
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,610 14,026 10,709 -18,330 9,386
- Tăng giảm chi phí trả trước -92 -209 2,072 -453 492
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,161 -13,156 -5,039 0 -3,895
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15,928 25,378 15,655 31,493 44,726
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 -5 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -20,000 -3,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 20,000 20,000 20,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 849 -41 982 514 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,101 -45 17,482 20,514 8
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39,189 79,134 121,810 134,090 133,481
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -50,640 -98,779 -141,126 -168,743 -177,126
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -26,922
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,451 -19,645 -19,316 -61,576 -43,644
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -36,480 5,687 13,821 -9,568 1,090
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,772 3,292 8,979 22,800 13,181
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -51
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,292 8,979 22,800 13,181 14,271