Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,829
|
57,356
|
8,534
|
19,349
|
20,646
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
39,829
|
57,356
|
8,534
|
19,349
|
20,646
|
Giá vốn hàng bán
|
37,543
|
54,052
|
9,311
|
19,680
|
20,224
|
Lợi nhuận gộp
|
2,286
|
3,305
|
-776
|
-330
|
422
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,475
|
1,614
|
1,807
|
1,908
|
1,832
|
Chi phí tài chính
|
450
|
820
|
658
|
930
|
748
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
370
|
900
|
658
|
930
|
749
|
Chi phí bán hàng
|
242
|
333
|
180
|
175
|
150
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
632
|
569
|
486
|
567
|
604
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,437
|
3,197
|
-293
|
-94
|
752
|
Thu nhập khác
|
13
|
7
|
3
|
24
|
4
|
Chi phí khác
|
9
|
5
|
8
|
8
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
3
|
2
|
-5
|
16
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,440
|
3,199
|
-298
|
-78
|
750
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
521
|
698
|
12
|
15
|
150
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
15
|
79
|
46
|
18
|
-6
|
Chi phí thuế TNDN
|
536
|
777
|
59
|
33
|
145
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,904
|
2,422
|
-356
|
-112
|
605
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-70
|
-92
|
-84
|
-62
|
-6
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,974
|
2,515
|
-273
|
-50
|
611
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|