I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,309
|
1,812
|
4,763
|
13,331
|
7,625
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,708
|
-5,491
|
5,327
|
33,721
|
3,292
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,406
|
5,097
|
2,918
|
2,682
|
2,645
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
79
|
1,200
|
-1,606
|
-3,800
|
2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-57
|
-16,727
|
7,538
|
27,083
|
-699
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,280
|
4,940
|
-3,524
|
7,756
|
1,344
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,017
|
-3,679
|
10,090
|
47,052
|
10,917
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,780
|
39,682
|
-49,610
|
24,957
|
-100,635
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26,632
|
-7,726
|
-30,162
|
35,422
|
14,068
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26,999
|
-54,984
|
-425,510
|
-178,506
|
72,642
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
58
|
548
|
-5
|
86
|
-324
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,427
|
-4,778
|
3,362
|
-7,609
|
-1,465
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,000
|
-9,669
|
-50
|
-60
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,061
|
-40,606
|
-491,885
|
-78,658
|
-4,796
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,628
|
-3,314
|
3,944
|
-1,717
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
11,075
|
-9,508
|
45
|
1,202
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-49,206
|
624,580
|
-575,373
|
-20,589
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
460
|
-460
|
599,556
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
57
|
8,199
|
990
|
19,043
|
699
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,571
|
-32,787
|
619,547
|
41,554
|
-18,688
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,881
|
101,825
|
61,279
|
7,263
|
69,109
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,575
|
-44,572
|
-115,062
|
-27,484
|
-57,599
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,265
|
-6,538
|
6,538
|
-12,888
|
-3,265
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,041
|
50,715
|
-47,245
|
-33,110
|
8,246
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,532
|
-22,678
|
80,417
|
-70,214
|
-15,239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,010
|
59,542
|
36,979
|
117,281
|
47,096
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
116
|
-116
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,542
|
36,979
|
117,281
|
47,067
|
31,857
|