単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 610,333 499,223 503,247 477,069 521,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,111 28,498 80,842 58,119 58,500
1. Tiền 30,111 18,448 70,792 47,069 48,450
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,050 10,050 11,050 10,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,170 44,620 44,620 43,620 44,620
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,332 104,930 146,603 103,091 131,231
1. Phải thu khách hàng 102,996 101,004 127,539 94,805 122,805
2. Trả trước cho người bán 23,792 4,174 10,179 8,005 6,327
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 823 1,031 10,164 1,560 3,378
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,279 -1,279 -1,279 -1,279 -1,279
IV. Tổng hàng tồn kho 397,734 313,546 224,344 262,232 277,334
1. Hàng tồn kho 397,734 313,546 224,344 262,232 277,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,986 7,629 6,839 10,007 10,236
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,266 4,050 2,305 2,274 2,494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,190 1,343 1,805 2,596 4,778
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,530 2,236 2,729 5,136 2,964
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 402,817 522,213 555,075 562,960 557,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,653 36,653 36,653 36,653 36,653
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,653 36,653 36,653 36,653 36,653
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 229,472 224,210 235,369 388,776 488,118
1. Tài sản cố định hữu hình 227,744 222,492 233,662 387,080 486,432
- Nguyên giá 601,815 602,789 620,053 779,966 853,317
- Giá trị hao mòn lũy kế -374,071 -380,297 -386,391 -392,887 -366,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,728 1,718 1,707 1,697 1,686
- Nguyên giá 1,910 1,910 1,910 1,910 1,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -181 -192 -202 -213 -224
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,222 1,222 1,222 1,222 1,222
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,222 1,222 1,222 1,222 1,222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,330 4,760 5,276 27,228 28,938
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,330 4,760 5,276 27,228 28,938
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,013,150 1,021,437 1,058,323 1,040,029 1,079,455
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 848,387 868,137 905,169 882,927 913,154
I. Nợ ngắn hạn 648,886 522,322 553,781 480,791 550,109
1. Vay và nợ ngắn 303,350 253,115 257,136 275,273 285,113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 300,134 205,010 221,894 156,882 212,877
4. Người mua trả tiền trước 17,248 17,230 17,189 17,041 17,113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,066 4,069 15,327 4,358 3,906
6. Phải trả người lao động 10,665 12,999 13,323 17,227 9,432
7. Chi phí phải trả 4,054 6,020 7,469 6,039 8,930
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,107 18,634 18,809 3,582 5,646
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 184 375 34 0 72
II. Nợ dài hạn 199,501 345,815 351,388 402,136 363,045
1. Phải trả dài hạn người bán 33,155 171,133 171,133 219,004 208,095
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 166,346 174,682 180,255 183,132 154,950
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,763 153,300 153,154 157,102 166,301
I. Vốn chủ sở hữu 164,763 153,300 153,154 157,102 166,301
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 235,000 235,000 235,000 235,000 235,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,820 1,820 1,820 1,820 1,820
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,696 23,696 23,696 23,696 23,696
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -95,753 -107,216 -107,362 -103,414 -94,215
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 428 438 383 389 370
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,013,150 1,021,437 1,058,323 1,040,029 1,079,455