TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
610,333
|
499,223
|
503,247
|
477,069
|
521,921
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,111
|
28,498
|
80,842
|
58,119
|
58,500
|
1. Tiền
|
30,111
|
18,448
|
70,792
|
47,069
|
48,450
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,050
|
10,050
|
11,050
|
10,050
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
47,170
|
44,620
|
44,620
|
43,620
|
44,620
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
126,332
|
104,930
|
146,603
|
103,091
|
131,231
|
1. Phải thu khách hàng
|
102,996
|
101,004
|
127,539
|
94,805
|
122,805
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,792
|
4,174
|
10,179
|
8,005
|
6,327
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
823
|
1,031
|
10,164
|
1,560
|
3,378
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,279
|
-1,279
|
-1,279
|
-1,279
|
-1,279
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
397,734
|
313,546
|
224,344
|
262,232
|
277,334
|
1. Hàng tồn kho
|
397,734
|
313,546
|
224,344
|
262,232
|
277,334
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,986
|
7,629
|
6,839
|
10,007
|
10,236
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,266
|
4,050
|
2,305
|
2,274
|
2,494
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,190
|
1,343
|
1,805
|
2,596
|
4,778
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,530
|
2,236
|
2,729
|
5,136
|
2,964
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
402,817
|
522,213
|
555,075
|
562,960
|
557,534
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36,653
|
36,653
|
36,653
|
36,653
|
36,653
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
36,653
|
36,653
|
36,653
|
36,653
|
36,653
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
229,472
|
224,210
|
235,369
|
388,776
|
488,118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
227,744
|
222,492
|
233,662
|
387,080
|
486,432
|
- Nguyên giá
|
601,815
|
602,789
|
620,053
|
779,966
|
853,317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-374,071
|
-380,297
|
-386,391
|
-392,887
|
-366,885
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,728
|
1,718
|
1,707
|
1,697
|
1,686
|
- Nguyên giá
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
1,910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-181
|
-192
|
-202
|
-213
|
-224
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
1,222
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,330
|
4,760
|
5,276
|
27,228
|
28,938
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,330
|
4,760
|
5,276
|
27,228
|
28,938
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,013,150
|
1,021,437
|
1,058,323
|
1,040,029
|
1,079,455
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
848,387
|
868,137
|
905,169
|
882,927
|
913,154
|
I. Nợ ngắn hạn
|
648,886
|
522,322
|
553,781
|
480,791
|
550,109
|
1. Vay và nợ ngắn
|
303,350
|
253,115
|
257,136
|
275,273
|
285,113
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
300,134
|
205,010
|
221,894
|
156,882
|
212,877
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,248
|
17,230
|
17,189
|
17,041
|
17,113
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,066
|
4,069
|
15,327
|
4,358
|
3,906
|
6. Phải trả người lao động
|
10,665
|
12,999
|
13,323
|
17,227
|
9,432
|
7. Chi phí phải trả
|
4,054
|
6,020
|
7,469
|
6,039
|
8,930
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,107
|
18,634
|
18,809
|
3,582
|
5,646
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
184
|
375
|
34
|
0
|
72
|
II. Nợ dài hạn
|
199,501
|
345,815
|
351,388
|
402,136
|
363,045
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
33,155
|
171,133
|
171,133
|
219,004
|
208,095
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
166,346
|
174,682
|
180,255
|
183,132
|
154,950
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164,763
|
153,300
|
153,154
|
157,102
|
166,301
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164,763
|
153,300
|
153,154
|
157,102
|
166,301
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
235,000
|
235,000
|
235,000
|
235,000
|
235,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,820
|
1,820
|
1,820
|
1,820
|
1,820
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,696
|
23,696
|
23,696
|
23,696
|
23,696
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-95,753
|
-107,216
|
-107,362
|
-103,414
|
-94,215
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
428
|
438
|
383
|
389
|
370
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,013,150
|
1,021,437
|
1,058,323
|
1,040,029
|
1,079,455
|