単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -87,020 -289,754 484,429 2,054,820 -213,766
2. Điều chỉnh cho các khoản 195,214 581,326 -341,567 -247,868 638,031
- Khấu hao TSCĐ 272,924 272,286 271,872 288,545 280,509
- Các khoản dự phòng 1,113 165,349 10,376 28,723 -17
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -63,438 94,901 548,289 -27,778 452,461
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -190,569 -160,246 -1,346,674 -333,875 -172,156
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 175,184 209,036 174,571 -203,482 77,234
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 108,193 291,572 142,862 1,806,953 424,265
- Tăng, giảm các khoản phải thu -123,702 -168,348 5,801,163 10,683,501 5,572,042
- Tăng, giảm hàng tồn kho -279,823 -621,194 -397,664 -214,230 -412,440
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 452,823 941,578 -9,644,245 -7,283,760 -7,311,802
- Tăng giảm chi phí trả trước -52,762 -152,221 -34,979 69,640 -38,477
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,508,912 -533,888 -1,309,125 -739,342 -554,047
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,149 -24,804 -238,510 -144,616 -187,020
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,412,332 -267,306 -5,680,499 4,178,145 -2,507,480
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,203 605 -10,925 757 -2,784
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,618 26,285 6,397 53,482 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -163,235 -396,106 -95,707 -3,517,347 -88,665
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 368,516 454,551 848,688 570,061 1,747,034
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,960 0 3,219,306 557,528 350,343
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 115,962 151,691 200,342 295,663 70,955
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 345,618 237,027 4,168,101 -2,039,856 2,076,883
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -15 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57,915 456,532 1,146,232 3,208,101 702,084
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,227,598 -1,754,407 -234,653 -5,369,404 -545,343
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -25 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2,169,683 -1,297,875 911,579 -2,161,343 156,741
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,236,398 -1,328,154 -600,819 -23,054 -273,856
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,600,171 5,363,772 4,035,619 3,434,803 3,412,524
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 1 3 345 -5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,363,772 4,035,619 3,434,803 3,412,095 3,138,664