I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-87,020
|
-289,754
|
484,429
|
2,054,820
|
-213,766
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
195,214
|
581,326
|
-341,567
|
-247,868
|
638,031
|
- Khấu hao TSCĐ
|
272,924
|
272,286
|
271,872
|
288,545
|
280,509
|
- Các khoản dự phòng
|
1,113
|
165,349
|
10,376
|
28,723
|
-17
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-63,438
|
94,901
|
548,289
|
-27,778
|
452,461
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-190,569
|
-160,246
|
-1,346,674
|
-333,875
|
-172,156
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
175,184
|
209,036
|
174,571
|
-203,482
|
77,234
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
108,193
|
291,572
|
142,862
|
1,806,953
|
424,265
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-123,702
|
-168,348
|
5,801,163
|
10,683,501
|
5,572,042
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-279,823
|
-621,194
|
-397,664
|
-214,230
|
-412,440
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
452,823
|
941,578
|
-9,644,245
|
-7,283,760
|
-7,311,802
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-52,762
|
-152,221
|
-34,979
|
69,640
|
-38,477
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,508,912
|
-533,888
|
-1,309,125
|
-739,342
|
-554,047
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,149
|
-24,804
|
-238,510
|
-144,616
|
-187,020
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,412,332
|
-267,306
|
-5,680,499
|
4,178,145
|
-2,507,480
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,203
|
605
|
-10,925
|
757
|
-2,784
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,618
|
26,285
|
6,397
|
53,482
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-163,235
|
-396,106
|
-95,707
|
-3,517,347
|
-88,665
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
368,516
|
454,551
|
848,688
|
570,061
|
1,747,034
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
23,960
|
0
|
3,219,306
|
557,528
|
350,343
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
115,962
|
151,691
|
200,342
|
295,663
|
70,955
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
345,618
|
237,027
|
4,168,101
|
-2,039,856
|
2,076,883
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
-15
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57,915
|
456,532
|
1,146,232
|
3,208,101
|
702,084
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,227,598
|
-1,754,407
|
-234,653
|
-5,369,404
|
-545,343
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-25
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,169,683
|
-1,297,875
|
911,579
|
-2,161,343
|
156,741
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,236,398
|
-1,328,154
|
-600,819
|
-23,054
|
-273,856
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,600,171
|
5,363,772
|
4,035,619
|
3,434,803
|
3,412,524
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
1
|
3
|
345
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,363,772
|
4,035,619
|
3,434,803
|
3,412,095
|
3,138,664
|