I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
203,050
|
261,584
|
305,433
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-102,129
|
-151,972
|
-220,679
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,081
|
-12,645
|
-12,867
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,413
|
-3,596
|
-4,520
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,573
|
-1,318
|
-7,461
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,583
|
19,176
|
9,522
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,960
|
-44,464
|
-58,823
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
53,476
|
66,765
|
10,605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,369
|
-9,679
|
-7,849
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
98
|
102
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,318
|
-9,581
|
-7,747
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70,407
|
168,008
|
210,221
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-116,599
|
-207,472
|
-201,506
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,135
|
-13,774
|
-4,930
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52,328
|
-53,237
|
3,785
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,169
|
3,947
|
6,642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,218
|
1,048
|
4,995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,048
|
4,995
|
11,636
|