Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,526,764
|
8,996,080
|
11,274,428
|
9,890,692
|
2,292,346
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,526,764
|
8,996,080
|
11,274,428
|
9,890,692
|
2,292,346
|
Giá vốn hàng bán
|
6,836,404
|
8,304,996
|
10,320,776
|
9,125,278
|
2,125,279
|
Lợi nhuận gộp
|
690,360
|
691,084
|
953,652
|
765,414
|
167,066
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,368
|
11,547
|
19,865
|
51,570
|
8,344
|
Chi phí tài chính
|
0
|
5,781
|
4,003
|
7,354
|
779
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
367,308
|
314,820
|
349,115
|
367,155
|
100,256
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,460
|
60,155
|
98,967
|
106,586
|
24,622
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
256,961
|
321,876
|
521,433
|
335,888
|
49,753
|
Thu nhập khác
|
479
|
44,813
|
171
|
217
|
0
|
Chi phí khác
|
2,148
|
43,443
|
1,939
|
698
|
55
|
Lợi nhuận khác
|
-1,669
|
1,371
|
-1,768
|
-481
|
-55
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
255,291
|
323,246
|
519,666
|
335,407
|
49,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52,377
|
69,226
|
106,953
|
69,619
|
12,920
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
52,377
|
69,226
|
106,953
|
69,619
|
12,920
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
202,914
|
254,020
|
412,713
|
265,788
|
36,778
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
202,914
|
254,020
|
412,713
|
265,788
|
36,778
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|