I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,819
|
-26,965
|
14,414
|
-3,909
|
3,008
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20,606
|
19,601
|
17,086
|
11,448
|
12,846
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,290
|
12,338
|
12,395
|
7,883
|
11,266
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,374
|
0
|
825
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,086
|
-3,649
|
-4,058
|
-4,197
|
-3,627
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,402
|
9,539
|
8,749
|
6,938
|
5,207
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,425
|
-7,364
|
31,499
|
7,539
|
15,853
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-48,013
|
14,216
|
-50,891
|
-69,417
|
-58,051
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,420
|
42,079
|
9,491
|
5,877
|
-15,206
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,244
|
65,861
|
20,512
|
111,009
|
108,784
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17,072
|
-14,293
|
13,066
|
-1,191
|
5,792
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,878
|
-9,539
|
-8,749
|
-5,591
|
-4,938
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,663
|
-13
|
-239
|
-124
|
-11,319
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-29
|
-29
|
-29
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,607
|
90,918
|
14,662
|
48,074
|
40,915
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-472
|
-5,014
|
-2,808
|
-1,433
|
-2,815
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
15
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,500
|
10,100
|
-210,335
|
-40,266
|
-126,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
156,600
|
0
|
103,234
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-722
|
10,104
|
5,499
|
4,472
|
3,899
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41,693
|
15,190
|
-51,045
|
-37,212
|
-22,182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
819,501
|
678,720
|
708,483
|
588,840
|
683,880
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-808,710
|
-779,227
|
-662,560
|
-597,860
|
-651,930
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
10,792
|
-100,507
|
45,923
|
-9,020
|
31,950
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21,294
|
5,601
|
9,540
|
1,842
|
50,684
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,854
|
59,560
|
65,161
|
74,701
|
76,558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,560
|
65,161
|
74,701
|
76,544
|
127,242
|