Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
44,090
|
78,509
|
59,085
|
121,956
|
61,129
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
44,090
|
78,509
|
59,085
|
121,956
|
61,129
|
Giá vốn hàng bán
|
30,382
|
64,007
|
44,560
|
101,066
|
47,860
|
Lợi nhuận gộp
|
13,708
|
14,502
|
14,525
|
20,890
|
13,269
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
544
|
2,273
|
767
|
3,013
|
789
|
Chi phí tài chính
|
|
22
|
0
|
48
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,365
|
10,689
|
8,520
|
15,586
|
7,121
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,888
|
6,065
|
6,772
|
8,268
|
6,937
|
Thu nhập khác
|
|
272
|
6
|
19
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
6
|
2,388
|
0
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
265
|
-2,383
|
18
|
-4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,887
|
6,330
|
4,389
|
8,286
|
6,933
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
994
|
1,283
|
899
|
3,010
|
1,406
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
994
|
1,283
|
899
|
3,010
|
1,406
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,893
|
5,047
|
3,490
|
5,276
|
5,527
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,893
|
5,047
|
3,490
|
5,276
|
5,527
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|