I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,887
|
6,328
|
4,389
|
8,286
|
6,933
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
653
|
-1,083
|
316
|
-1,986
|
185
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,192
|
1,190
|
1,083
|
980
|
974
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
48
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-539
|
-2,273
|
-767
|
-3,015
|
-789
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,540
|
5,245
|
4,705
|
6,300
|
7,118
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39,508
|
141,631
|
26,221
|
-34,878
|
52,986
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,563
|
14,717
|
-8,848
|
-2,413
|
527
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,227
|
-160,850
|
-2,050
|
7,919
|
-37,361
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-170
|
233
|
-514
|
241
|
358
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,735
|
-988
|
-1,286
|
-905
|
-3,015
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,187
|
-655
|
-241
|
-112
|
-2,648
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,166
|
-666
|
17,987
|
-23,847
|
17,966
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-742
|
-512
|
-2,246
|
-3,038
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
2
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-57,700
|
-38,440
|
-43,150
|
-35,680
|
-119,120
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
56,800
|
29,000
|
46,550
|
64,120
|
104,300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,717
|
1,102
|
1,698
|
1,100
|
3,368
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
75
|
-8,850
|
2,852
|
26,504
|
-11,452
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-36
|
-8
|
-14,666
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-36
|
-8
|
-14,666
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,242
|
-9,552
|
20,832
|
-12,008
|
6,513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,918
|
29,159
|
19,607
|
40,439
|
28,431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,159
|
19,607
|
40,439
|
28,431
|
34,944
|