TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
170,762
|
162,273
|
173,271
|
212,669
|
224,322
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,173
|
29,107
|
19,401
|
18,962
|
11,093
|
1. Tiền
|
10,591
|
10,983
|
14,720
|
8,058
|
9,384
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,582
|
18,124
|
4,681
|
10,903
|
1,709
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
108,126
|
89,814
|
99,500
|
184,659
|
189,417
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
116,300
|
79,624
|
63,466
|
185,681
|
191,001
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-23,174
|
-9,810
|
-1,966
|
-1,023
|
-1,584
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,738
|
42,755
|
53,979
|
8,784
|
23,501
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,691
|
28,661
|
39,320
|
684
|
607
|
2. Trả trước cho người bán
|
282
|
205
|
306
|
166
|
242
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,465
|
6,990
|
7,453
|
6,035
|
6,052
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
-400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
725
|
597
|
392
|
265
|
310
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
471
|
328
|
183
|
40
|
57
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
97
|
113
|
52
|
68
|
97
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,007,592
|
996,516
|
982,992
|
190,523
|
188,183
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
59
|
59
|
59
|
59
|
62
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
59
|
59
|
59
|
59
|
62
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
794,499
|
783,706
|
772,912
|
3,205
|
3,012
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
794,499
|
783,706
|
772,912
|
3,205
|
3,012
|
- Nguyên giá
|
862,011
|
862,011
|
862,011
|
7,696
|
7,696
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,512
|
-78,306
|
-89,099
|
-4,490
|
-4,684
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
378
|
378
|
378
|
378
|
378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-378
|
-378
|
-378
|
-378
|
-378
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
127,914
|
130,120
|
129,873
|
187,240
|
185,092
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
127,914
|
130,120
|
129,873
|
147,960
|
147,960
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,930
|
4,930
|
4,930
|
62,210
|
62,210
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4,930
|
-4,930
|
-4,930
|
-22,930
|
-25,078
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70
|
42
|
19
|
20
|
17
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
70
|
42
|
19
|
20
|
17
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
85,050
|
82,589
|
80,128
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,178,353
|
1,158,789
|
1,156,264
|
403,192
|
412,504
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
667,794
|
645,078
|
634,083
|
42,861
|
42,881
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105,971
|
94,069
|
191,910
|
42,861
|
42,881
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,028
|
32,742
|
43,256
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
57,989
|
36,414
|
123,688
|
20,018
|
19,939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
834
|
1,224
|
1,092
|
312
|
338
|
6. Phải trả người lao động
|
192
|
194
|
774
|
33
|
|
7. Chi phí phải trả
|
2,238
|
870
|
517
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,582
|
22,516
|
22,475
|
22,389
|
22,496
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
561,823
|
551,009
|
442,174
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
98,021
|
98,021
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
463,802
|
452,988
|
442,174
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
510,559
|
513,712
|
522,180
|
360,331
|
369,623
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
510,559
|
513,712
|
522,180
|
360,331
|
369,623
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
323,073
|
323,073
|
323,073
|
323,073
|
323,073
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
33,007
|
33,007
|
33,007
|
33,007
|
33,007
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-703
|
-703
|
-703
|
-703
|
-703
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20,822
|
-15,499
|
-13,390
|
4,954
|
14,246
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
109
|
109
|
109
|
109
|
109
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
176,004
|
173,834
|
180,193
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,178,353
|
1,158,789
|
1,156,264
|
403,192
|
412,504
|