I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
63,176
|
72,271
|
100,411
|
44,842
|
28,330
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,811
|
-11,375
|
-12,139
|
-30,946
|
-20,265
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,066
|
-11,467
|
-14,188
|
-10,266
|
-7,631
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
432
|
-5,726
|
-151
|
-85
|
-663
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28,921
|
8,037
|
7,024
|
-2,281
|
3,698
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
21,927
|
-36,447
|
-24,059
|
-17,113
|
-10,115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,737
|
15,294
|
56,898
|
-15,849
|
-6,647
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-300
|
0
|
-2,747
|
1,573
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1
|
0
|
0
|
372
|
-372
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6,335
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
145
|
187
|
616
|
177
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11
|
-154
|
187
|
-1,759
|
-4,957
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-15,243
|
16,346
|
6,538
|
6,357
|
4,105
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,585
|
-17,585
|
-5,563
|
-8,278
|
-5,099
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
2,230
|
0
|
0
|
-600
|
-3,641
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37,597
|
-1,238
|
975
|
-2,521
|
-4,635
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-850
|
13,901
|
58,060
|
-20,128
|
-16,239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,049
|
1,199
|
30,541
|
88,600
|
68,472
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,199
|
15,100
|
88,600
|
68,472
|
52,233
|