単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 620,656 707,912 603,515 663,945 749,175
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,099 159,869 237,563 158,411 173,772
1. Tiền 59,599 106,869 68,063 86,411 81,772
2. Các khoản tương đương tiền 40,500 53,000 169,500 72,000 92,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 271,900 271,900 138,500 248,500 309,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 202,102 226,304 162,684 215,876 229,937
1. Phải thu khách hàng 182,258 203,199 152,396 208,047 212,394
2. Trả trước cho người bán 17,199 13,294 10,377 7,233 16,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,259 15,119 5,361 6,771 6,364
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,614 -5,307 -5,449 -6,175 -5,550
IV. Tổng hàng tồn kho 24,781 26,757 21,049 20,613 22,839
1. Hàng tồn kho 24,781 26,757 21,049 20,613 22,839
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,774 23,082 43,718 20,544 13,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,800 6,801 13,914 6,831 5,485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16,974 16,281 17,959 13,540 8,142
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 11,844 174 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 568,183 615,893 661,751 661,433 642,856
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,348 7,348 7,348 7,348 7,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,348 7,348 7,348 7,348 7,348
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 187,649 545,279 533,092 530,625 603,349
1. Tài sản cố định hữu hình 185,942 543,693 531,791 529,430 602,361
- Nguyên giá 1,132,998 1,498,982 1,499,060 1,507,389 1,592,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -947,055 -955,289 -967,268 -977,959 -989,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,707 1,586 1,300 1,196 989
- Nguyên giá 8,825 8,987 8,987 9,083 9,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,118 -7,401 -7,686 -7,888 -8,095
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28,014 28,014 28,314 31,290 18,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,014 10,014 10,314 13,290 0
3. Đầu tư dài hạn khác 18,000 0 18,000 0 18,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,427 14,862 13,057 11,075 10,270
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,427 14,862 13,057 11,075 10,270
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,188,839 1,323,805 1,265,266 1,325,378 1,392,031
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 374,014 471,356 438,174 463,677 516,055
I. Nợ ngắn hạn 252,405 290,787 222,950 232,055 275,819
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 171,764 182,861 149,969 162,829 169,301
4. Người mua trả tiền trước 3,027 4,208 4,017 5,372 4,302
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,573 40,273 11,503 9,187 18,215
6. Phải trả người lao động 24,610 41,654 47,541 40,542 45,724
7. Chi phí phải trả 1,781 3,975 2,301 7,439 7,199
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,535 3,025 1,371 2,102 1,389
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 121,609 180,568 215,225 231,622 240,235
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 121,609 180,568 215,225 231,622 240,235
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 814,825 852,450 827,091 861,701 875,976
I. Vốn chủ sở hữu 814,825 852,450 827,091 861,701 875,976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 404,100 404,100 404,100 404,100 404,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 288,534 288,534 288,534 288,534 340,728
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 122,191 159,816 134,458 169,067 131,148
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,115 14,792 6,246 4,584 29,689
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,188,839 1,323,805 1,265,266 1,325,378 1,392,031