I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
29,020
|
48,547
|
74,504
|
6,511
|
1,057
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17,616
|
-34,398
|
-22,447
|
-3,297
|
-1,050
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,823
|
-3,715
|
-3,522
|
-2,151
|
-314
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-491
|
-458
|
-4,297
|
-709
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-411
|
-300
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,083
|
2,074
|
12,098
|
3,570
|
2,037
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,000
|
-20,400
|
-21,061
|
-3,877
|
-2,011
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,238
|
-8,651
|
35,275
|
47
|
-282
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-141
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
61
|
50
|
0
|
0
|
474
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100
|
0
|
-55,884
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
5,429
|
6,066
|
8,464
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
236
|
50
|
4
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39
|
5,573
|
-49,767
|
8,468
|
475
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11,555
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,937
|
10,076
|
22,232
|
300
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,578
|
-10,089
|
-19,232
|
-11,956
|
-30
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,248
|
-4,002
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21,112
|
-4,015
|
14,555
|
-11,656
|
-30
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,835
|
-7,092
|
63
|
-3,140
|
163
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,734
|
11,570
|
3,228
|
3,291
|
139
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,570
|
4,478
|
3,291
|
151
|
302
|