単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 29,020 48,547 74,504 6,511 1,057
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -17,616 -34,398 -22,447 -3,297 -1,050
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,823 -3,715 -3,522 -2,151 -314
4. Tiền chi trả lãi vay -491 -458 -4,297 -709 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -411 -300 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,083 2,074 12,098 3,570 2,037
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -24,000 -20,400 -21,061 -3,877 -2,011
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,238 -8,651 35,275 47 -282
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -141 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 61 50 0 0 474
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -100 0 -55,884 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 5,429 6,066 8,464 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 236 50 4 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39 5,573 -49,767 8,468 475
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 11,555 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25,937 10,076 22,232 300 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,578 -10,089 -19,232 -11,956 -30
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,248 -4,002 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 21,112 -4,015 14,555 -11,656 -30
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,835 -7,092 63 -3,140 163
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,734 11,570 3,228 3,291 139
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,570 4,478 3,291 151 302