単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,826 0 0 0 65,300
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 305,992
Doanh thu thuần 27,826 0 0 0 -240,692
Giá vốn hàng bán 40,510 0 1,525 0 -194,923
Lợi nhuận gộp -12,684 0 -1,525 0 -45,768
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 0 0 1
Chi phí tài chính 91 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 503 353 145 258 213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -13,278 -353 -1,670 -258 -45,980
Thu nhập khác 3,000 0 2,000 500 50
Chi phí khác 0 2 9 0 0
Lợi nhuận khác 3,000 -2 1,991 500 50
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,278 -355 321 242 -45,930
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,278 -355 321 242 -45,930
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,278 -355 321 242 -45,930
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)