Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,826
|
0
|
0
|
0
|
65,300
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
305,992
|
Doanh thu thuần
|
27,826
|
0
|
0
|
0
|
-240,692
|
Giá vốn hàng bán
|
40,510
|
0
|
1,525
|
0
|
-194,923
|
Lợi nhuận gộp
|
-12,684
|
0
|
-1,525
|
0
|
-45,768
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
91
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
503
|
353
|
145
|
258
|
213
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,278
|
-353
|
-1,670
|
-258
|
-45,980
|
Thu nhập khác
|
3,000
|
0
|
2,000
|
500
|
50
|
Chi phí khác
|
0
|
2
|
9
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3,000
|
-2
|
1,991
|
500
|
50
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,278
|
-355
|
321
|
242
|
-45,930
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,278
|
-355
|
321
|
242
|
-45,930
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,278
|
-355
|
321
|
242
|
-45,930
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|