TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
321,288
|
357,979
|
462,555
|
430,595
|
344,948
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
67,014
|
53,196
|
97,202
|
98,275
|
31,732
|
1. Tiền
|
17,786
|
21,079
|
6,202
|
11,475
|
31,732
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49,228
|
32,116
|
91,000
|
86,800
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
16,124
|
3,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68,472
|
129,071
|
125,585
|
74,474
|
76,228
|
1. Phải thu khách hàng
|
73,546
|
133,764
|
133,702
|
89,977
|
74,415
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,154
|
3,679
|
3,696
|
2,753
|
10,686
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,548
|
6,192
|
6,138
|
6,350
|
15,397
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,776
|
-14,563
|
-17,951
|
-24,607
|
-24,271
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109,430
|
83,059
|
111,095
|
85,287
|
94,449
|
1. Hàng tồn kho
|
125,593
|
83,059
|
111,095
|
85,287
|
94,449
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,163
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66,371
|
76,529
|
125,673
|
172,559
|
142,539
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,306
|
3,477
|
926
|
2,420
|
1,498
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
64,372
|
72,358
|
122,968
|
168,021
|
139,141
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
694
|
694
|
1,779
|
2,119
|
1,900
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
193,856
|
195,807
|
132,177
|
127,283
|
270,065
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
545
|
453
|
0
|
320
|
456
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
395
|
395
|
0
|
320
|
456
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,638
|
64,092
|
67,268
|
63,093
|
87,098
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62,568
|
60,105
|
63,364
|
59,266
|
83,300
|
- Nguyên giá
|
200,706
|
190,004
|
203,969
|
209,715
|
230,691
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138,137
|
-129,898
|
-140,605
|
-150,449
|
-147,390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,070
|
3,987
|
3,904
|
3,827
|
3,797
|
- Nguyên giá
|
7,024
|
7,024
|
7,024
|
7,024
|
7,024
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,955
|
-3,037
|
-3,120
|
-3,197
|
-3,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14,751
|
14,110
|
13,468
|
12,827
|
12,185
|
- Nguyên giá
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,402
|
-6,044
|
-6,685
|
-7,326
|
-7,968
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,095
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
126,444
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
145,571
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,026
|
0
|
0
|
0
|
-32,248
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,824
|
2,768
|
4,873
|
7,622
|
12,216
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,824
|
2,768
|
4,873
|
7,622
|
12,216
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
515,144
|
553,786
|
594,732
|
557,878
|
615,013
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
243,707
|
249,118
|
263,648
|
188,567
|
281,266
|
I. Nợ ngắn hạn
|
238,141
|
243,234
|
257,971
|
183,050
|
275,341
|
1. Vay và nợ ngắn
|
60,306
|
60,303
|
83,215
|
26,459
|
99,443
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
84,678
|
75,438
|
74,937
|
69,386
|
78,692
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,160
|
28,781
|
26,273
|
32,995
|
35,247
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,669
|
18,590
|
15,848
|
3,976
|
844
|
6. Phải trả người lao động
|
29,902
|
40,228
|
29,818
|
19,680
|
18,456
|
7. Chi phí phải trả
|
8,067
|
7,172
|
7,316
|
7,638
|
7,383
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,620
|
2,710
|
2,935
|
2,952
|
2,651
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7,236
|
0
|
15
|
15
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,566
|
5,884
|
5,677
|
5,517
|
5,924
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,353
|
2,671
|
2,463
|
2,303
|
2,711
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
271,437
|
304,667
|
331,084
|
369,311
|
333,747
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
271,437
|
304,667
|
331,084
|
369,311
|
333,747
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
139,238
|
145,999
|
160,200
|
183,632
|
219,564
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
55,064
|
48,304
|
34,102
|
10,670
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,882
|
13,882
|
18,659
|
22,966
|
5,465
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
907
|
2,175
|
4,564
|
6,717
|
34,593
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,224
|
74,186
|
93,436
|
125,203
|
81,441
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
27,438
|
27,438
|
27,438
|
27,438
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,389
|
9,897
|
17,499
|
19,949
|
32,625
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
515,144
|
553,786
|
594,732
|
557,878
|
615,013
|