単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 39,475 75,249 72,078 41,051 47,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,694 48,247 48,393 25,192 9,964
1. Tiền 12,694 9,247 8,393 10,192 9,964
2. Các khoản tương đương tiền 0 39,000 40,000 15,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,458 26,917 23,594 15,052 36,909
1. Phải thu khách hàng 25,297 24,636 22,559 13,097 35,566
2. Trả trước cho người bán 726 829 307 486 709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 435 1,453 727 1,469 634
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 37 27 49 17 9
1. Hàng tồn kho 37 27 49 17 9
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 286 57 41 791 1,056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 57 41 36 48
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 231 0 0 755 1,008
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 615,481 603,622 591,826 581,822 573,547
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 601,412 590,857 580,430 570,681 561,293
1. Tài sản cố định hữu hình 601,412 590,857 580,430 570,681 561,293
- Nguyên giá 1,309,233 1,309,196 1,309,235 1,309,235 1,309,235
- Giá trị hao mòn lũy kế -707,821 -718,339 -728,804 -738,554 -747,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,746 5,442 4,072 3,818 4,890
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,928 2,554 1,268 1,080 1,804
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2,818 2,889 2,804 2,737 3,087
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 654,956 678,871 663,904 622,874 621,485
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,882 50,989 52,934 35,512 45,755
I. Nợ ngắn hạn 54,744 47,851 52,934 35,512 45,755
1. Vay và nợ ngắn 31,426 31,004 34,502 27,799 19,378
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,191 3,989 2,433 1,547 3,553
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,173 8,765 8,538 3,207 10,387
6. Phải trả người lao động 2,440 1,529 5,304 1,617 2,849
7. Chi phí phải trả 193 263 159 116 93
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,354 1,384 1,082 985 7,673
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,138 3,138 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 3,138 3,138 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 597,073 627,882 610,970 587,362 575,730
I. Vốn chủ sở hữu 597,073 627,882 610,970 587,362 575,730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,450 450,450 450,450 450,450 450,450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,070 8,070 8,070 8,070 8,070
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,554 169,362 152,451 128,843 117,211
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 967 917 917 240 1,821
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 654,956 678,871 663,904 622,874 621,485