Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,911
|
63,957
|
61,018
|
45,841
|
64,288
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
41,911
|
63,957
|
61,018
|
45,841
|
64,288
|
Giá vốn hàng bán
|
23,364
|
29,198
|
28,796
|
20,709
|
24,610
|
Lợi nhuận gộp
|
18,547
|
34,760
|
32,222
|
25,132
|
39,678
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
414
|
159
|
343
|
148
|
95
|
Chi phí tài chính
|
1,145
|
877
|
836
|
704
|
450
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,144
|
877
|
836
|
704
|
450
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,251
|
1,141
|
1,693
|
1,315
|
1,279
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,566
|
32,900
|
30,036
|
23,260
|
38,044
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
13
|
|
Chi phí khác
|
0
|
3
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-3
|
|
13
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,566
|
32,897
|
30,036
|
23,273
|
38,044
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
982
|
2,089
|
1,903
|
1,836
|
2,929
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
982
|
2,089
|
1,903
|
1,836
|
2,929
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,583
|
30,808
|
28,133
|
21,437
|
35,114
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,583
|
30,808
|
28,133
|
21,437
|
35,114
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|