I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18,432
|
20,104
|
7,408
|
19,211
|
4,698
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9,232
|
-26,707
|
-11,233
|
-5,373
|
-2,355
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,031
|
-1,029
|
-672
|
-689
|
-707
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-193
|
-250
|
-214
|
-227
|
-182
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,117
|
367
|
1,972
|
914
|
49
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,967
|
-851
|
-1,105
|
-1,314
|
-368
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,874
|
-8,367
|
-3,844
|
12,523
|
1,134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-11,666
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
13,742
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,668
|
9,668
|
-14,525
|
-23,816
|
-1,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,013
|
-3,013
|
17,668
|
13,865
|
23,545
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-67,076
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
65,376
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
171
|
106
|
52
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,655
|
8,902
|
3,250
|
-11,599
|
22,545
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,039
|
9,542
|
469
|
10,955
|
460
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-387
|
-9,422
|
-365
|
-11,701
|
-369
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3,652
|
120
|
104
|
-745
|
92
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
123
|
654
|
-490
|
178
|
23,771
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
169
|
292
|
946
|
455
|
631
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
1
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
292
|
946
|
455
|
635
|
24,402
|