TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
210,438
|
192,579
|
176,971
|
170,186
|
197,236
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,441
|
11,673
|
9,518
|
45,565
|
51,557
|
1. Tiền
|
4,441
|
1,173
|
2,018
|
3,065
|
2,057
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29,000
|
10,500
|
7,500
|
42,500
|
49,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125,190
|
118,790
|
125,800
|
67,100
|
88,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49,206
|
59,509
|
39,132
|
54,991
|
54,956
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,670
|
57,172
|
35,079
|
52,384
|
49,552
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,086
|
1,286
|
3,025
|
987
|
4,316
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,934
|
2,534
|
2,512
|
3,103
|
2,571
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,484
|
-1,484
|
-1,484
|
-1,484
|
-1,484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,350
|
2,305
|
2,327
|
2,362
|
2,349
|
1. Hàng tồn kho
|
2,350
|
2,305
|
2,327
|
2,362
|
2,349
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
251
|
303
|
194
|
168
|
174
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
251
|
303
|
194
|
153
|
161
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
15
|
13
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
564,277
|
555,755
|
546,550
|
538,702
|
530,612
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
494,437
|
485,564
|
476,611
|
467,997
|
460,462
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
484,268
|
475,407
|
466,465
|
457,863
|
450,340
|
- Nguyên giá
|
1,065,759
|
1,065,798
|
1,065,187
|
1,065,546
|
1,066,997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-581,491
|
-590,391
|
-598,722
|
-607,682
|
-616,656
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,169
|
10,157
|
10,146
|
10,134
|
10,122
|
- Nguyên giá
|
11,171
|
11,171
|
11,171
|
11,171
|
11,171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,002
|
-1,014
|
-1,026
|
-1,037
|
-1,049
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
69,626
|
69,977
|
69,726
|
70,491
|
69,937
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
63,685
|
63,146
|
62,633
|
64,579
|
63,909
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
6,831
|
0
|
0
|
6,028
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5,941
|
0
|
7,093
|
5,913
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
774,715
|
748,334
|
723,521
|
708,887
|
727,848
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66,142
|
75,475
|
67,262
|
62,822
|
37,616
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,897
|
54,711
|
47,819
|
57,779
|
32,573
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,933
|
5,939
|
5,775
|
18,810
|
2,884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,044
|
5,508
|
5,060
|
4,987
|
5,055
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,850
|
14,234
|
7,708
|
16,284
|
10,904
|
6. Phải trả người lao động
|
1,274
|
889
|
998
|
1,425
|
801
|
7. Chi phí phải trả
|
2,350
|
1,706
|
2,181
|
3,068
|
2,130
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
786
|
15,534
|
15,691
|
921
|
897
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22,245
|
20,763
|
19,443
|
5,043
|
5,043
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
22,245
|
20,763
|
19,443
|
5,043
|
5,043
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
708,573
|
672,859
|
656,259
|
646,065
|
690,232
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
708,573
|
672,859
|
656,259
|
646,065
|
690,232
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
320,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
185
|
185
|
185
|
185
|
185
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
226,477
|
201,161
|
198,623
|
167,407
|
205,388
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,660
|
10,901
|
10,408
|
12,285
|
9,902
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
161,901
|
151,504
|
137,442
|
158,464
|
164,650
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
774,715
|
748,334
|
723,521
|
708,887
|
727,848
|