TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,473,987
|
5,379,204
|
4,578,487
|
3,896,636
|
3,544,064
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
682,745
|
977,905
|
402,238
|
669,711
|
277,379
|
1. Tiền
|
243,962
|
225,404
|
151,738
|
127,211
|
223,179
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
438,783
|
752,501
|
250,500
|
542,500
|
54,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
695,986
|
504,669
|
506,469
|
483,150
|
389,750
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,889,037
|
2,183,184
|
2,045,692
|
1,561,314
|
1,604,835
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,605,212
|
2,262,946
|
2,108,365
|
1,914,221
|
1,988,239
|
2. Trả trước cho người bán
|
203,002
|
36,814
|
76,834
|
83,453
|
61,770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
37,960
|
47,831
|
31,899
|
32,828
|
24,015
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50,339
|
-252,506
|
-252,506
|
-553,288
|
-553,290
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,859,693
|
1,365,147
|
1,256,136
|
840,294
|
956,634
|
1. Hàng tồn kho
|
1,859,693
|
1,400,062
|
1,281,014
|
850,184
|
971,589
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-34,915
|
-24,878
|
-9,890
|
-14,955
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
346,525
|
348,300
|
367,952
|
342,167
|
315,466
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,394
|
17,832
|
19,012
|
16,532
|
9,295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
323,005
|
326,931
|
346,422
|
323,205
|
303,811
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,126
|
3,537
|
2,518
|
2,430
|
2,360
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,089,269
|
2,239,774
|
2,186,363
|
2,195,846
|
1,925,540
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40,392
|
41,446
|
39,936
|
37,057
|
35,057
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20,441
|
20,341
|
20,341
|
20,341
|
20,341
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40,392
|
41,446
|
39,936
|
37,057
|
35,057
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-20,441
|
-20,341
|
-20,341
|
-20,341
|
-20,341
|
II. Tài sản cố định
|
1,256,644
|
1,273,027
|
1,236,450
|
1,451,527
|
1,373,517
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
747,805
|
776,572
|
752,454
|
989,346
|
943,994
|
- Nguyên giá
|
1,461,455
|
1,515,831
|
1,518,294
|
1,791,726
|
1,788,998
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-713,650
|
-739,259
|
-765,840
|
-802,380
|
-845,004
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
369,791
|
357,634
|
345,350
|
323,712
|
291,230
|
- Nguyên giá
|
466,511
|
466,638
|
466,638
|
395,016
|
339,832
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96,720
|
-109,004
|
-121,287
|
-71,304
|
-48,602
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
139,047
|
138,821
|
138,645
|
138,469
|
138,293
|
- Nguyên giá
|
147,044
|
147,044
|
147,044
|
147,044
|
147,044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,996
|
-8,223
|
-8,399
|
-8,574
|
-8,750
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,113
|
7,023
|
6,932
|
6,841
|
6,750
|
- Nguyên giá
|
9,081
|
9,081
|
9,081
|
9,081
|
9,081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,968
|
-2,058
|
-2,149
|
-2,240
|
-2,331
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
301,114
|
293,785
|
280,590
|
275,553
|
181,153
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
136,160
|
127,960
|
127,960
|
124,535
|
124,685
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
165,473
|
165,473
|
165,473
|
165,473
|
75,941
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,519
|
-24,648
|
-24,842
|
-26,455
|
-26,473
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
388,551
|
384,328
|
377,775
|
374,852
|
276,776
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
374,064
|
370,416
|
363,863
|
360,905
|
262,803
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,487
|
13,912
|
13,912
|
13,947
|
13,973
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,563,256
|
7,618,978
|
6,764,850
|
6,092,482
|
5,469,604
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,819,306
|
6,303,716
|
5,627,734
|
5,288,715
|
4,492,428
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,154,904
|
5,685,007
|
5,007,213
|
4,715,697
|
4,155,464
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,940,121
|
2,688,162
|
2,133,986
|
2,483,368
|
2,429,544
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,858,623
|
2,685,344
|
2,541,512
|
1,924,765
|
1,452,134
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111,350
|
91,592
|
81,298
|
65,856
|
92,212
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,412
|
9,095
|
9,394
|
12,957
|
4,898
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
21,979
|
33,155
|
23,489
|
29,423
|
15,970
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
159,946
|
161,465
|
195,801
|
192,908
|
150,122
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
664,402
|
618,709
|
620,520
|
573,018
|
336,963
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
629,420
|
576,571
|
578,382
|
530,932
|
294,861
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
34,561
|
41,770
|
41,770
|
41,770
|
41,770
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,743,950
|
1,315,262
|
1,137,117
|
803,768
|
977,176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,743,950
|
1,315,262
|
1,137,117
|
803,768
|
977,176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
736,786
|
736,786
|
736,786
|
736,786
|
736,786
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
253,133
|
253,133
|
253,133
|
253,133
|
253,133
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-718
|
-718
|
-718
|
-718
|
-718
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
372,822
|
372,822
|
372,822
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
364,399
|
-41,859
|
-205,814
|
-162,865
|
14,435
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,639
|
6,568
|
6,480
|
6,419
|
6,372
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
17,528
|
-4,902
|
-19,093
|
-22,569
|
-26,460
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,563,256
|
7,618,978
|
6,764,850
|
6,092,482
|
5,469,604
|