Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
255,593
|
458,803
|
440,634
|
471,144
|
271,033
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
255,593
|
458,803
|
440,634
|
471,144
|
271,033
|
Giá vốn hàng bán
|
235,671
|
433,280
|
416,949
|
433,845
|
254,530
|
Lợi nhuận gộp
|
19,922
|
25,524
|
23,685
|
37,298
|
16,503
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,374
|
5,191
|
3,094
|
1,780
|
1,629
|
Chi phí tài chính
|
10,310
|
13,559
|
11,780
|
16,833
|
8,199
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,082
|
12,578
|
10,854
|
9,555
|
7,509
|
Chi phí bán hàng
|
481
|
563
|
480
|
284
|
103
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,856
|
15,207
|
14,937
|
23,656
|
14,939
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,648
|
1,385
|
-417
|
-1,695
|
-5,109
|
Thu nhập khác
|
691
|
731
|
1,796
|
2,889
|
7,756
|
Chi phí khác
|
313
|
744
|
49
|
1,050
|
546
|
Lợi nhuận khác
|
378
|
-14
|
1,747
|
1,839
|
7,209
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,027
|
1,371
|
1,330
|
143
|
2,101
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
600
|
1,017
|
1,032
|
595
|
2,123
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-373
|
-379
|
-509
|
413
|
-658
|
Chi phí thuế TNDN
|
227
|
639
|
524
|
1,008
|
1,464
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,800
|
733
|
806
|
-864
|
637
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
262
|
399
|
483
|
155
|
106
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,538
|
334
|
323
|
-1,019
|
531
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|