単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 255,593 458,803 440,634 471,144 271,033
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 255,593 458,803 440,634 471,144 271,033
Giá vốn hàng bán 235,671 433,280 416,949 433,845 254,530
Lợi nhuận gộp 19,922 25,524 23,685 37,298 16,503
Doanh thu hoạt động tài chính 4,374 5,191 3,094 1,780 1,629
Chi phí tài chính 10,310 13,559 11,780 16,833 8,199
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,082 12,578 10,854 9,555 7,509
Chi phí bán hàng 481 563 480 284 103
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,856 15,207 14,937 23,656 14,939
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,648 1,385 -417 -1,695 -5,109
Thu nhập khác 691 731 1,796 2,889 7,756
Chi phí khác 313 744 49 1,050 546
Lợi nhuận khác 378 -14 1,747 1,839 7,209
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,027 1,371 1,330 143 2,101
Chi phí thuế TNDN hiện hành 600 1,017 1,032 595 2,123
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -373 -379 -509 413 -658
Chi phí thuế TNDN 227 639 524 1,008 1,464
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,800 733 806 -864 637
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 262 399 483 155 106
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,538 334 323 -1,019 531
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)