Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,274
|
26,571
|
21,402
|
19,063
|
14,782
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
35,210
|
26,571
|
21,402
|
19,063
|
14,782
|
Giá vốn hàng bán
|
22,649
|
16,693
|
13,286
|
11,576
|
9,339
|
Lợi nhuận gộp
|
12,561
|
9,877
|
8,116
|
7,486
|
5,443
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,053
|
751
|
660
|
676
|
511
|
Chi phí tài chính
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,151
|
748
|
819
|
307
|
42
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,536
|
8,539
|
7,839
|
7,630
|
8,151
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,925
|
1,341
|
118
|
226
|
-2,239
|
Thu nhập khác
|
55
|
114
|
46
|
25
|
15
|
Chi phí khác
|
5
|
303
|
35
|
0
|
23
|
Lợi nhuận khác
|
50
|
-190
|
11
|
25
|
-8
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,975
|
1,151
|
129
|
251
|
-2,247
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
393
|
366
|
50
|
161
|
48
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
393
|
366
|
50
|
161
|
48
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,582
|
786
|
79
|
90
|
-2,295
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,582
|
786
|
79
|
90
|
-2,295
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|