単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 48,747 29,818 30,393 131,634 49,196
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,536 4,087 3,602 7,760 7,280
- Khấu hao TSCĐ 9,357 9,381 10,249 10,384 10,444
- Các khoản dự phòng 0 -1,066
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,051 -5,507 -7,542 -2,371 -4,211
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 230 213 894 812 1,048
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 55,283 33,905 33,995 139,394 56,476
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14,880 16,593 -1,979 -3,827 -755
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 -1,483 1,474 -392
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21,849 42,539 52,168 -33,936 -46,530
- Tăng giảm chi phí trả trước -22,878 3,357 5,604 18,068 -8,848
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -304 -213 -732 -975 -1,048
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,811 -18,376 -2,349 -25,281
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -701 -644 -1,158 -4,947 -955
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 68,129 88,726 68,040 112,901 -27,330
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,473 -26,807 -19,264 -16,993 -1,978
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 247
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -25,000 -60,000 -25,000 -88,000 -70,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 110,000 76,500 66,300 25,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,178 5,507 5,259 4,389 2,080
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57,294 28,700 37,741 -34,304 -45,398
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,640 2,755 2,176
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,147 -2,785 -2,950 -2,950 -2,950
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -54,000 -36,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,494 -54,030 -36,774 -2,950 -2,950
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15,328 63,396 69,007 75,647 -75,677
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 124,482 139,810 203,206 272,214 347,861
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 139,810 203,206 272,214 347,861 272,183