Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,177
|
31,517
|
33,118
|
34,261
|
34,702
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
27,177
|
31,517
|
33,118
|
34,261
|
34,702
|
Giá vốn hàng bán
|
26,543
|
31,035
|
32,622
|
34,066
|
34,436
|
Lợi nhuận gộp
|
634
|
483
|
496
|
195
|
266
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,363
|
3,032
|
3,057
|
3,211
|
3,334
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50
|
54
|
53
|
96
|
74
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,947
|
3,461
|
3,500
|
3,310
|
3,525
|
Thu nhập khác
|
|
1,302
|
182
|
2,537
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
21
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
1,302
|
182
|
2,516
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,947
|
4,764
|
3,682
|
5,826
|
3,525
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
1,114
|
705
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
1,114
|
705
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,947
|
4,764
|
3,682
|
4,713
|
2,820
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,947
|
4,764
|
3,682
|
4,713
|
2,820
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|