単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,177 31,517 33,118 34,261 34,702
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 27,177 31,517 33,118 34,261 34,702
Giá vốn hàng bán 26,543 31,035 32,622 34,066 34,436
Lợi nhuận gộp 634 483 496 195 266
Doanh thu hoạt động tài chính 3,363 3,032 3,057 3,211 3,334
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 50 54 53 96 74
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,947 3,461 3,500 3,310 3,525
Thu nhập khác 1,302 182 2,537
Chi phí khác 21
Lợi nhuận khác 1,302 182 2,516
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,947 4,764 3,682 5,826 3,525
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,114 705
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,114 705
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,947 4,764 3,682 4,713 2,820
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,947 4,764 3,682 4,713 2,820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)