TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
4,820,627
|
3,663,615
|
3,578,643
|
4,215,721
|
3,620,695
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
3,192,256
|
10,253,324
|
4,908,529
|
11,475,590
|
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
27,140,592
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
47,990,224
|
28,994,954
|
70,584,154
|
82,873,754
|
104,072,320
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
38,596,420
|
21,112,630
|
39,519,623
|
69,925,143
|
80,126,897
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
9,393,804
|
7,882,324
|
31,064,531
|
13,049,711
|
24,046,523
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
-101,100
|
-101,100
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
10,041,556
|
8,347,576
|
5,070,812
|
961,034
|
4,432,778
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10,052,963
|
8,357,447
|
5,074,479
|
961,034
|
4,432,778
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-11,407
|
-9,871
|
-3,667
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
293,768
|
|
143,611
|
VII. Cho vay khách hàng
|
227,885,283
|
275,310,367
|
343,605,581
|
415,752,256
|
512,513,672
|
1. Cho vay khách hàng
|
230,802,027
|
277,524,615
|
347,341,244
|
420,523,705
|
518,641,568
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,916,744
|
-2,214,248
|
-3,735,663
|
-4,771,449
|
-6,127,896
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
66,054,597
|
84,447,241
|
97,586,088
|
103,651,920
|
104,993,945
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
66,158,709
|
84,632,952
|
98,092,062
|
104,031,921
|
105,356,248
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
202,006
|
200,000
|
200,000
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-306,118
|
-385,711
|
-705,974
|
-380,001
|
-362,303
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
12,223
|
11,806
|
12,813
|
120,538
|
3,128,278
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
12,883
|
12,466
|
13,962
|
121,687
|
3,129,427
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-660
|
-660
|
-1,149
|
-1,149
|
-1,149
|
X. Tài sản cố định
|
3,207,777
|
4,613,423
|
7,224,480
|
8,411,382
|
8,892,697
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
793,484
|
1,470,942
|
3,628,729
|
3,696,812
|
3,527,586
|
- Nguyên giá
|
1,761,468
|
2,416,349
|
4,824,092
|
5,156,346
|
5,492,566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-967,984
|
-945,407
|
-1,195,363
|
-1,459,534
|
-1,964,980
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,414,293
|
3,142,481
|
3,595,751
|
4,714,570
|
5,365,111
|
- Nguyên giá
|
3,086,148
|
3,923,203
|
4,542,177
|
5,913,538
|
7,198,784
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-671,855
|
-780,722
|
-946,426
|
-1,198,968
|
-1,833,673
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
1,160,524
|
1,124,724
|
1,088,924
|
1,053,124
|
|
- Nguyên giá
|
1,435,699
|
1,435,699
|
1,435,699
|
1,435,699
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275,175
|
-310,975
|
-346,775
|
-382,575
|
|
XII. Tài sản có khác
|
19,334,394
|
22,835,903
|
34,857,643
|
70,517,225
|
80,543,424
|
1. Các khoản phải thu
|
12,954,103
|
16,572,411
|
28,148,180
|
61,609,133
|
69,834,157
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5,553,724
|
5,184,822
|
5,807,801
|
8,028,730
|
9,681,140
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
61,050
|
70,409
|
4. Tài sản có khác
|
1,055,475
|
1,268,562
|
1,582,085
|
1,616,735
|
1,650,584
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-228,908
|
-189,892
|
-680,423
|
-798,423
|
-692,866
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
383,699,461
|
439,602,933
|
568,811,435
|
699,032,544
|
849,482,012
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
842
|
7,826
|
131
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
61,266,635
|
47,484,812
|
112,458,691
|
167,562,969
|
153,173,002
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
38,632,337
|
21,232,089
|
45,606,142
|
61,293,738
|
50,619,678
|
2. Vay các TCTD khác
|
22,634,298
|
26,252,723
|
66,852,549
|
106,269,231
|
102,553,324
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
231,296,761
|
277,458,651
|
314,752,525
|
358,403,785
|
454,660,779
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
434,008
|
266,926
|
|
1,851,213
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
17,460,634
|
27,899,640
|
33,679,824
|
34,006,619
|
84,703,300
|
VII. Các khoản nợ khác
|
11,168,656
|
11,878,118
|
14,863,716
|
23,775,166
|
25,316,735
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,479,310
|
3,252,009
|
3,098,242
|
6,144,022
|
9,418,750
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
7,689,346
|
8,626,109
|
11,765,474
|
17,631,144
|
15,897,985
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
61,782,042
|
74,130,917
|
92,211,009
|
112,296,051
|
130,311,232
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
35,477,967
|
35,525,569
|
35,585,622
|
36,204,797
|
36,257,461
|
- Vốn điều lệ
|
35,001,400
|
35,049,062
|
35,109,148
|
35,172,385
|
35,225,108
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
476,567
|
476,507
|
476,474
|
476,415
|
476,356
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
|
555,997
|
555,997
|
2. Quỹ của TCTD
|
5,172,684
|
6,789,643
|
9,155,896
|
11,608,569
|
45,725,637
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
21,131,391
|
31,815,705
|
47,469,491
|
64,482,685
|
48,328,134
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
290,725
|
483,869
|
844,828
|
1,128,915
|
1,316,833
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
383,699,461
|
439,602,933
|
568,811,435
|
699,032,544
|
849,482,012
|