Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
345,772
|
385,643
|
417,024
|
478,916
|
532,574
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
345,772
|
385,643
|
417,024
|
478,916
|
532,574
|
Giá vốn hàng bán
|
162,450
|
181,540
|
209,673
|
229,984
|
291,757
|
Lợi nhuận gộp
|
183,322
|
204,103
|
207,351
|
248,932
|
240,817
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
72,354
|
20,407
|
188,633
|
24,022
|
123,892
|
Chi phí tài chính
|
37,937
|
33,266
|
40,084
|
32,574
|
48,460
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,624
|
32,543
|
29,043
|
21,401
|
19,734
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,741
|
8,985
|
19,903
|
10,277
|
14,238
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
210,998
|
182,260
|
335,997
|
230,103
|
302,010
|
Thu nhập khác
|
732
|
592
|
419
|
920
|
440
|
Chi phí khác
|
436
|
148
|
26
|
72
|
288
|
Lợi nhuận khác
|
296
|
444
|
393
|
848
|
152
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
211,294
|
182,704
|
336,390
|
230,951
|
302,162
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,526
|
9,818
|
6,896
|
10,560
|
18,712
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,526
|
9,818
|
6,896
|
10,560
|
18,712
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
203,768
|
172,885
|
329,494
|
220,391
|
283,450
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
203,768
|
172,885
|
329,494
|
220,391
|
283,450
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|