単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 388,728 354,993 427,435 308,077 423,113
Các khoản giảm trừ doanh thu 208 486 0 548 316
Doanh thu thuần 388,520 354,507 427,434 307,530 422,796
Giá vốn hàng bán 308,307 263,510 328,858 220,934 326,306
Lợi nhuận gộp 80,213 90,997 98,576 86,596 96,491
Doanh thu hoạt động tài chính 1,344 3,074 2,652 3,931 873
Chi phí tài chính 198 173 148 230 96
Trong đó: Chi phí lãi vay 198 173 148 230 90
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,213 59,438 66,675 64,428 59,242
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,145 34,460 34,405 25,867 38,025
Thu nhập khác 650 637 109 477 121
Chi phí khác 813 284 514 292 229
Lợi nhuận khác -163 354 -406 185 -108
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,982 34,814 33,999 26,052 37,917
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,954 7,605 6,681 6,061 7,825
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 5 0 9 5
Chi phí thuế TNDN 5,959 7,610 6,681 6,070 7,829
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,023 27,204 27,318 19,982 30,088
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,414 5,806 7,375 5,912 7,618
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,609 21,398 19,943 14,070 22,470
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)