単位: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44,927 30,142 15,431 24,309 32,961
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 343 8,324 0 111
Doanh thu thuần 44,927 29,798 7,108 24,309 32,849
Giá vốn hàng bán 43,363 26,828 14,727 14,438 24,608
Lợi nhuận gộp 1,563 2,970 -7,619 9,871 8,241
Doanh thu hoạt động tài chính 1,762 1,065 1,968 104 2
Chi phí tài chính 504 0 405 7 3,120
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 405 0 1,069
Chi phí bán hàng 2,865 1,468 4,487 3,812 3,692
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,090 4,927 10,106 6,838 4,318
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,853 -3,367 -21,386 -674 -2,658
Thu nhập khác 9,214 51 2,019 1,493 334
Chi phí khác 797 0 2,983 5,441 -1
Lợi nhuận khác 8,417 51 -964 -3,948 335
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,720 -1,007 -736 9 229
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,563 -3,316 -22,350 -4,622 -2,323
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,563 -3,316 -22,350 -4,622 -2,323
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -29 -53 -820 1,073 -30
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,592 -3,264 -21,530 -5,695 -2,293
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)