単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,572,212 1,733,901 1,325,412 1,446,084 1,332,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 405,752 405,975 343,540 345,611 253,086
1. Tiền 297,752 288,975 236,540 90,111 95,086
2. Các khoản tương đương tiền 108,000 117,000 107,000 255,500 158,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 187,500 0 170,000 221,566
1. Đầu tư ngắn hạn 0 127,500 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 563,789 542,580 428,298 537,546 543,565
1. Phải thu khách hàng 65,356 33,997 106,559 83,487 155,395
2. Trả trước cho người bán 320,872 313,364 155,005 260,514 163,038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 57,261 86,419 58,934 98,794 100,129
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 578,883 575,331 531,758 376,772 299,739
1. Hàng tồn kho 578,883 575,331 531,758 376,772 299,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,789 22,516 21,816 16,155 14,955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,266 1,209 1,577 829 589
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,500 19,200 20,057 15,213 14,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 2,107 182 113 113
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,664,136 2,531,011 2,649,646 2,729,242 2,793,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,570,920 1,603,963 1,568,518 1,620,533 1,691,512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,382 2,382 2,382 2,382 2,382
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,551,087 1,573,660 1,538,215 1,590,230 1,689,130
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 72,331 81,102 93,838 162,928 162,779
1. Tài sản cố định hữu hình 72,331 81,102 93,838 162,928 162,779
- Nguyên giá 119,089 130,659 146,346 228,953 231,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,759 -49,557 -52,508 -66,025 -69,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 446 446 446 446 446
- Giá trị hao mòn lũy kế -446 -446 -446 -446 -446
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 38,426 38,426 38,426 38,426 38,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,426 -38,426 -38,426 -38,426 -38,426
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 849,921 709,339 853,489 846,680 809,215
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 839,769 699,187 816,336 799,464 799,471
3. Đầu tư dài hạn khác 10,234 10,234 37,234 47,297 9,784
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -81 -81 -81 -81 -40
V. Tổng tài sản dài hạn khác 10,320 10,456 9,292 10,312 27,554
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,320 10,456 9,292 10,312 27,554
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 26,321
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,236,349 4,264,912 3,975,058 4,175,325 4,125,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,674,559 1,632,890 1,425,431 1,594,970 1,492,322
I. Nợ ngắn hạn 884,923 965,564 781,292 698,558 717,615
1. Vay và nợ ngắn 0 75,000 0 37,697 272,240
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 56,961 182,123 53,187 68,342 95,927
4. Người mua trả tiền trước 22,384 23,090 24,971 26,892 38,647
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,673 33,275 49,708 68,369 88,214
6. Phải trả người lao động 2,815 2,974 3,938 3,893 2,571
7. Chi phí phải trả 183,857 185,082 184,578 35,495 146,998
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 485,258 388,045 388,905 381,865 47,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 789,636 667,326 644,140 896,412 774,707
1. Phải trả dài hạn người bán 1,349 1,349 1,349 1,349 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 237,547 207,145 179,440 178,969 46
4. Vay và nợ dài hạn 220,000 160,000 254,105 539,256 707,167
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,561,790 2,632,023 2,549,626 2,580,356 2,633,609
I. Vốn chủ sở hữu 2,561,790 2,632,023 2,549,626 2,580,356 2,633,609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,760,065 1,760,065 1,760,065 1,936,062 1,936,062
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,151 7,151 7,151 7,151 7,151
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,065 1,065 1,065 5,746 1,065
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 358,516 427,184 485,850 337,746 394,097
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,387 6,387 6,417 6,417 6,417
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 419,993 421,559 280,496 278,651 280,234
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,236,349 4,264,912 3,975,058 4,175,325 4,125,932