TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,572,212
|
1,733,901
|
1,325,412
|
1,446,084
|
1,332,912
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
405,752
|
405,975
|
343,540
|
345,611
|
253,086
|
1. Tiền
|
297,752
|
288,975
|
236,540
|
90,111
|
95,086
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
108,000
|
117,000
|
107,000
|
255,500
|
158,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
187,500
|
0
|
170,000
|
221,566
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
127,500
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
563,789
|
542,580
|
428,298
|
537,546
|
543,565
|
1. Phải thu khách hàng
|
65,356
|
33,997
|
106,559
|
83,487
|
155,395
|
2. Trả trước cho người bán
|
320,872
|
313,364
|
155,005
|
260,514
|
163,038
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
57,261
|
86,419
|
58,934
|
98,794
|
100,129
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
578,883
|
575,331
|
531,758
|
376,772
|
299,739
|
1. Hàng tồn kho
|
578,883
|
575,331
|
531,758
|
376,772
|
299,739
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,789
|
22,516
|
21,816
|
16,155
|
14,955
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,266
|
1,209
|
1,577
|
829
|
589
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,500
|
19,200
|
20,057
|
15,213
|
14,253
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
2,107
|
182
|
113
|
113
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,664,136
|
2,531,011
|
2,649,646
|
2,729,242
|
2,793,020
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,570,920
|
1,603,963
|
1,568,518
|
1,620,533
|
1,691,512
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2,382
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,551,087
|
1,573,660
|
1,538,215
|
1,590,230
|
1,689,130
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72,331
|
81,102
|
93,838
|
162,928
|
162,779
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72,331
|
81,102
|
93,838
|
162,928
|
162,779
|
- Nguyên giá
|
119,089
|
130,659
|
146,346
|
228,953
|
231,898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46,759
|
-49,557
|
-52,508
|
-66,025
|
-69,120
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
446
|
446
|
446
|
446
|
446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
-446
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
38,426
|
38,426
|
38,426
|
38,426
|
38,426
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
-38,426
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
849,921
|
709,339
|
853,489
|
846,680
|
809,215
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
839,769
|
699,187
|
816,336
|
799,464
|
799,471
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,234
|
10,234
|
37,234
|
47,297
|
9,784
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-81
|
-81
|
-81
|
-81
|
-40
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,320
|
10,456
|
9,292
|
10,312
|
27,554
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,320
|
10,456
|
9,292
|
10,312
|
27,554
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26,321
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,236,349
|
4,264,912
|
3,975,058
|
4,175,325
|
4,125,932
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,674,559
|
1,632,890
|
1,425,431
|
1,594,970
|
1,492,322
|
I. Nợ ngắn hạn
|
884,923
|
965,564
|
781,292
|
698,558
|
717,615
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
75,000
|
0
|
37,697
|
272,240
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,961
|
182,123
|
53,187
|
68,342
|
95,927
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,384
|
23,090
|
24,971
|
26,892
|
38,647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
57,673
|
33,275
|
49,708
|
68,369
|
88,214
|
6. Phải trả người lao động
|
2,815
|
2,974
|
3,938
|
3,893
|
2,571
|
7. Chi phí phải trả
|
183,857
|
185,082
|
184,578
|
35,495
|
146,998
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
485,258
|
388,045
|
388,905
|
381,865
|
47,230
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
789,636
|
667,326
|
644,140
|
896,412
|
774,707
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
1,349
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
237,547
|
207,145
|
179,440
|
178,969
|
46
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
220,000
|
160,000
|
254,105
|
539,256
|
707,167
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,561,790
|
2,632,023
|
2,549,626
|
2,580,356
|
2,633,609
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,561,790
|
2,632,023
|
2,549,626
|
2,580,356
|
2,633,609
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,760,065
|
1,760,065
|
1,760,065
|
1,936,062
|
1,936,062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
7,151
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,065
|
1,065
|
1,065
|
5,746
|
1,065
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
358,516
|
427,184
|
485,850
|
337,746
|
394,097
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,387
|
6,387
|
6,417
|
6,417
|
6,417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
419,993
|
421,559
|
280,496
|
278,651
|
280,234
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,236,349
|
4,264,912
|
3,975,058
|
4,175,325
|
4,125,932
|