単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,248,017 587,601 630,378 606,556 113,190
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,248,017 587,601 630,378 606,556 113,190
Giá vốn hàng bán 1,178,715 525,262 583,054 535,771 466,641
Lợi nhuận gộp 69,301 62,339 47,324 70,785 -353,450
Doanh thu hoạt động tài chính 879 225 17 79 2
Chi phí tài chính 18,165 16,811 17,376 49,445 53,587
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,165 16,811 17,003 49,270 53,587
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,555 34,232 19,247 17,779 277,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,459 11,521 10,718 3,641 -684,809
Thu nhập khác 1,398 646 3,486 618 47,698
Chi phí khác 3,343 7,262 5,363 168 560
Lợi nhuận khác -1,945 -6,616 -1,877 450 47,137
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,514 4,905 8,841 4,091 -637,672
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,335 4,073 7,278 6,856 252
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -1,895 -5,999 0
Chi phí thuế TNDN 3,335 4,073 5,383 857 252
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,179 832 3,458 3,234 -637,924
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,179 832 3,458 3,234 -637,924
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)