Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
463,823
|
528,479
|
666,801
|
792,735
|
696,818
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,838
|
2,860
|
2,700
|
6,009
|
6,240
|
Doanh thu thuần
|
461,985
|
525,620
|
664,101
|
786,726
|
690,578
|
Giá vốn hàng bán
|
382,066
|
434,047
|
550,069
|
658,101
|
575,875
|
Lợi nhuận gộp
|
79,919
|
91,573
|
114,032
|
128,625
|
114,703
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,724
|
21,807
|
34,918
|
96,837
|
20,423
|
Chi phí tài chính
|
18,393
|
18,518
|
34,496
|
48,184
|
39,909
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,004
|
17,716
|
26,459
|
20,862
|
38,575
|
Chi phí bán hàng
|
4,846
|
4,292
|
6,734
|
17,149
|
9,905
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,947
|
54,594
|
51,948
|
61,785
|
60,772
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,070
|
37,815
|
52,466
|
107,716
|
41,758
|
Thu nhập khác
|
2,199
|
1,591
|
4,440
|
57,876
|
650
|
Chi phí khác
|
1,424
|
5,613
|
178
|
1,198
|
502
|
Lợi nhuận khác
|
776
|
-4,022
|
4,262
|
56,678
|
148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
31,613
|
1,839
|
-3,305
|
9,373
|
17,218
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
60,845
|
33,793
|
56,728
|
164,395
|
41,906
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,135
|
10,875
|
13,999
|
27,954
|
14,584
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-3,464
|
-6,827
|
-7,607
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,135
|
7,411
|
7,172
|
20,347
|
14,584
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,710
|
26,382
|
49,556
|
144,048
|
27,322
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
186
|
532
|
1,475
|
28,240
|
-10,338
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
52,524
|
25,850
|
48,081
|
115,808
|
37,660
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|