Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121,963
|
412,668
|
447,469
|
804,795
|
920,238
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
363
|
0
|
|
|
353
|
Doanh thu thuần
|
121,600
|
412,668
|
447,469
|
804,795
|
919,885
|
Giá vốn hàng bán
|
119,503
|
405,086
|
444,087
|
790,037
|
898,798
|
Lợi nhuận gộp
|
2,097
|
7,582
|
3,382
|
14,758
|
21,087
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
40
|
20
|
24
|
20
|
18
|
Chi phí tài chính
|
1,184
|
1,114
|
-2,317
|
1,996
|
4,305
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,139
|
1,114
|
-3,976
|
1,839
|
1,604
|
Chi phí bán hàng
|
410
|
939
|
887
|
1,641
|
813
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,456
|
2,435
|
2,623
|
5,361
|
2,805
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,913
|
3,114
|
2,213
|
5,780
|
13,181
|
Thu nhập khác
|
773
|
187
|
1,206
|
154
|
146
|
Chi phí khác
|
115
|
189
|
147
|
331
|
101
|
Lợi nhuận khác
|
658
|
-2
|
1,058
|
-176
|
45
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,255
|
3,111
|
3,271
|
5,603
|
13,226
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
600
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
600
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,255
|
3,111
|
2,671
|
5,603
|
13,226
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,255
|
3,111
|
2,671
|
5,603
|
13,226
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|