単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121,963 412,668 447,469 804,795 920,238
Các khoản giảm trừ doanh thu 363 0 353
Doanh thu thuần 121,600 412,668 447,469 804,795 919,885
Giá vốn hàng bán 119,503 405,086 444,087 790,037 898,798
Lợi nhuận gộp 2,097 7,582 3,382 14,758 21,087
Doanh thu hoạt động tài chính 40 20 24 20 18
Chi phí tài chính 1,184 1,114 -2,317 1,996 4,305
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,139 1,114 -3,976 1,839 1,604
Chi phí bán hàng 410 939 887 1,641 813
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,456 2,435 2,623 5,361 2,805
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,913 3,114 2,213 5,780 13,181
Thu nhập khác 773 187 1,206 154 146
Chi phí khác 115 189 147 331 101
Lợi nhuận khác 658 -2 1,058 -176 45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,255 3,111 3,271 5,603 13,226
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 600
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 600
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,255 3,111 2,671 5,603 13,226
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,255 3,111 2,671 5,603 13,226
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)