I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,684
|
5,427
|
-8,542
|
1,667
|
-15,461
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,507
|
20,007
|
34,046
|
20,333
|
39,999
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,088
|
12,080
|
12,142
|
12,208
|
12,276
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
138
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
600
|
0
|
11,727
|
|
18,270
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-236
|
-254
|
-156
|
-139
|
-9
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,951
|
8,180
|
10,195
|
8,264
|
9,462
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1,104
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,823
|
25,434
|
25,504
|
22,001
|
24,538
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,732
|
4,389
|
5,365
|
231
|
-1,213
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,412
|
728
|
167
|
768
|
133
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,189
|
-1,081
|
-5,594
|
-13,019
|
-16,287
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
321
|
378
|
-1,436
|
182
|
-81
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,143
|
-109
|
-17,841
|
-82
|
-17,742
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17
|
0
|
-2,017
|
-655
|
-2,201
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
258
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9
|
-55
|
|
-297
|
-26
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,741
|
29,684
|
4,149
|
9,128
|
-12,879
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,043
|
-2,377
|
-1,454
|
-3,262
|
1,534
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
5
|
7
|
7
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,037
|
-2,372
|
-1,446
|
-3,254
|
1,543
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
600
|
1,600
|
0
|
1,387
|
18,270
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,056
|
-1,024
|
-20,000
|
-1,735
|
-19,916
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,456
|
576
|
-20,000
|
-349
|
-1,646
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,752
|
27,888
|
-17,297
|
5,525
|
-12,983
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,673
|
3,921
|
31,809
|
14,512
|
20,037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,921
|
31,809
|
14,512
|
20,037
|
7,054
|