単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77,198 101,479 79,720 84,010 72,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,921 31,809 14,512 20,037 7,054
1. Tiền 3,921 31,809 14,512 20,037 7,054
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,036 34,535 30,435 30,117 32,683
1. Phải thu khách hàng 28,736 28,900 25,868 25,456 28,505
2. Trả trước cho người bán 2,168 2,400 1,872 1,843 1,867
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,391 11,493 11,015 13,302 12,795
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,258 -8,258 -8,320 -10,485 -10,485
IV. Tổng hàng tồn kho 13,086 12,358 13,267 12,499 12,367
1. Hàng tồn kho 15,158 14,430 15,415 14,647 14,515
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,072 -2,072 -2,148 -2,148 -2,148
V. Tài sản ngắn hạn khác 25,155 22,776 21,506 21,357 20,159
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 385 209 230 228 383
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,760 22,557 21,271 19,607 17,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 10 5 1,522 2,159
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 804,477 793,486 786,053 776,526 765,171
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 710,039 699,136 691,181 678,488 667,442
1. Tài sản cố định hữu hình 708,616 697,775 689,913 677,274 666,284
- Nguyên giá 1,086,460 1,087,647 1,091,158 1,091,149 1,092,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,844 -389,871 -401,245 -413,875 -426,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,422 1,360 1,268 1,213 1,158
- Nguyên giá 1,825 1,825 1,825 1,825 1,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -403 -465 -557 -612 -666
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84,377 84,626 84,695 84,815 85,036
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,377 84,626 84,695 84,815 85,036
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,290 7,088 8,503 8,288 8,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,288 7,086 8,501 8,288 8,214
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2 2 2 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 881,676 894,964 865,773 860,535 837,434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 659,687 669,884 649,040 642,320 643,576
I. Nợ ngắn hạn 187,994 181,994 183,000 176,169 159,158
1. Vay và nợ ngắn 39,263 23,043 36,647 36,299 16,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 84,903 82,398 82,487 80,320 80,006
4. Người mua trả tiền trước 1,979 2,133 2,234 2,230 2,080
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,676 6,940 4,502 413 4,472
6. Phải trả người lao động 10,187 11,295 13,818 6,854 10,331
7. Chi phí phải trả 8,584 16,616 7,736 15,935 6,103
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 36,162 37,394 33,409 32,258 37,311
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 471,694 487,890 466,040 466,151 484,417
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 471,204 487,401 465,551 465,551 483,817
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 489 489 489 600 600
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 221,989 225,081 216,733 218,216 193,858
I. Vốn chủ sở hữu 221,989 225,081 216,733 218,216 193,858
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 109,463 109,463 109,463 109,463 109,463
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,620 27,620 27,620 27,620 31,806
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,095 -72,003 -80,351 -78,868 -107,411
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,239 2,175 2,166 1,859 2,471
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 881,676 894,964 865,773 860,535 837,434