単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247,661 215,001 394,607 202,341 229,813
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,868 1,085 105,203 868 4,355
Doanh thu thuần 245,793 213,916 289,404 201,473 225,459
Giá vốn hàng bán 168,869 153,686 243,078 137,918 164,934
Lợi nhuận gộp 76,924 60,230 46,326 63,555 60,524
Doanh thu hoạt động tài chính 3,771 2,203 8,794 2,326 5,143
Chi phí tài chính 9,143 5,321 6,197 4,274 6,205
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,957 5,321 4,512 4,192 2,882
Chi phí bán hàng 34,791 25,175 16,289 24,991 24,595
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,529 19,607 10,672 16,395 15,381
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 29,232 12,330 21,963 20,221 19,488
Thu nhập khác 30,947 4,240 33,981 47,675 13,833
Chi phí khác 25,430 2,031 29,938 45,896 13,633
Lợi nhuận khác 5,517 2,209 4,043 1,779 200
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 34,749 14,539 26,005 22,001 19,688
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,190 2,981 5,093 4,450 4,052
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,190 2,981 5,093 4,450 4,052
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,559 11,558 20,913 17,551 15,636
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,559 11,558 20,913 17,551 15,636
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)