I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
34,749
|
14,545
|
26,005
|
22,001
|
19,688
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,843
|
14,811
|
11,440
|
8,323
|
10,610
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,605
|
7,166
|
7,534
|
7,556
|
7,731
|
- Các khoản dự phòng
|
1,075
|
-469
|
-605
|
-1,013
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,414
|
-2,414
|
|
-2,414
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,207
|
0
|
5,207
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
5,207
|
-5,207
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,957
|
5,321
|
4,512
|
4,194
|
2,880
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,592
|
29,356
|
37,446
|
30,324
|
30,298
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26,157
|
3,077
|
83,184
|
29,726
|
1,126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33,408
|
-31,924
|
65,100
|
-68,586
|
3,825
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,254
|
-24,181
|
-53,325
|
9,795
|
-52,270
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-173
|
-1,950
|
586
|
-5,372
|
-7,887
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,957
|
-5,321
|
-4,512
|
-4,194
|
-2,880
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
3,597
|
0
|
|
-14,600
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,038
|
113
|
|
1,038
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,542
|
-365
|
|
-1,665
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109,298
|
-31,194
|
128,478
|
-23,533
|
-27,788
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,757
|
113
|
|
-25,621
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-116,591
|
0
|
|
-20,692
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
112,767
|
17,000
|
|
26,605
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-17,063
|
-2
|
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,644
|
17,111
|
|
-19,708
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
15,710
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,452
|
0
|
|
111,434
|
117,140
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-198,158
|
0
|
|
-136,805
|
-135,511
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,818
|
23,818
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-112,525
|
23,818
|
15,710
|
-25,371
|
-18,371
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-31,871
|
9,735
|
144,188
|
-68,613
|
-46,159
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91,936
|
60,064
|
69,799
|
213,988
|
145,375
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,064
|
69,799
|
213,987
|
145,375
|
99,215
|