I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,226
|
50,979
|
16,195
|
6,781
|
49,094
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,294
|
-18,401
|
-25,395
|
3,988
|
-75,963
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18,018
|
-4,063
|
-1,441
|
-9,512
|
-17,713
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-756
|
-1,250
|
-814
|
-795
|
-23,827
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-293
|
0
|
0
|
-500
|
-800
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,782
|
5,209
|
3,700
|
9,560
|
245,777
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18,583
|
-19,961
|
-7,320
|
-11,321
|
-218,683
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,936
|
12,513
|
-15,076
|
-1,798
|
-42,115
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-25,510
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,702
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5,253
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
144
|
2
|
0
|
5
|
28
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
144
|
2
|
0
|
5
|
-22,932
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,303
|
41,371
|
14,829
|
3,254
|
272,783
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,800
|
-39,277
|
-10,161
|
-5,532
|
-202,609
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-4,110
|
4,110
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,502
|
2,094
|
557
|
1,832
|
70,173
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,289
|
14,608
|
-14,518
|
39
|
5,127
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,995
|
1,706
|
16,314
|
1,796
|
1,835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,706
|
16,314
|
1,796
|
1,835
|
7,606
|