単位: 1.000.000đ
  Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 14,226 50,979 16,195 6,781 49,094
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -11,294 -18,401 -25,395 3,988 -75,963
3. Tiền chi trả cho người lao động -18,018 -4,063 -1,441 -9,512 -17,713
4. Tiền chi trả lãi vay -756 -1,250 -814 -795 -23,827
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -293 0 0 -500 -800
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12,782 5,209 3,700 9,560 245,777
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -18,583 -19,961 -7,320 -11,321 -218,683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,936 12,513 -15,076 -1,798 -42,115
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 -25,510
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -2,702
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 5,253
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 144 2 0 5 28
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 144 2 0 5 -22,932
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,303 41,371 14,829 3,254 272,783
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,800 -39,277 -10,161 -5,532 -202,609
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -4,110 4,110 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,502 2,094 557 1,832 70,173
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,289 14,608 -14,518 39 5,127
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,995 1,706 16,314 1,796 1,835
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,706 16,314 1,796 1,835 7,606