I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-53
|
65,669
|
1,206
|
18,708
|
34,685
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,471
|
-49,712
|
-3,530
|
-27,072
|
-38,413
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,451
|
2,539
|
976
|
866
|
982
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-117
|
-7
|
32
|
-43
|
-15
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,124
|
-52,742
|
-4,537
|
-27,895
|
-39,379
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
619
|
141
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-357
|
357
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,418
|
15,956
|
-2,324
|
-8,364
|
-3,728
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,447
|
3,166
|
-6,774
|
989
|
-16,540
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
73
|
-23
|
-7
|
-27
|
30
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,374
|
-9,253
|
-8,132
|
-20,018
|
10,322
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,507
|
458
|
1,076
|
402
|
-4,875
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-619
|
-32,923
|
0
|
32,782
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-808
|
|
-279
|
0
|
-2,929
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,406
|
-1,406
|
985
|
11,264
|
885
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-848
|
743
|
4,574
|
-2,543
|
-714
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-957
|
-23,281
|
-10,880
|
14,486
|
-17,547
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-950
|
-233
|
-4,782
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
87
|
48,524
|
5,118
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,500
|
6,500
|
-6,500
|
-26,000
|
-120,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9,050
|
20,000
|
10,500
|
-2,000
|
11,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
5,625
|
112,712
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,394
|
3,756
|
980
|
21,557
|
1,046
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7,969
|
78,780
|
9,148
|
-1,051
|
777
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-54,735
|
54,735
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-54,735
|
328
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-54,735
|
0
|
328
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,926
|
764
|
-1,733
|
13,762
|
-16,771
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,170
|
39,239
|
40,011
|
38,267
|
50,115
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
8
|
-12
|
86
|
32
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,239
|
40,011
|
38,267
|
52,115
|
33,376
|