単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,083 36,734 38,224 34,568 28,480
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 33,083 36,734 38,224 34,568 28,480
Giá vốn hàng bán 28,177 30,544 31,207 28,380 23,122
Lợi nhuận gộp 4,906 6,190 7,017 6,188 5,358
Doanh thu hoạt động tài chính 3,347 20,589 5,217 3,617 4,097
Chi phí tài chính 15 1 -40 2,277 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,990 2,830 2,310 722 1,524
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,765 6,422 6,471 5,969 5,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,600 22,364 11,637 -4,075 9,934
Thu nhập khác 40 4 1 689 0
Chi phí khác 298 41 114 21
Lợi nhuận khác 40 -294 -40 576 -21
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 12,117 4,838 8,143 -4,911 7,515
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,640 22,070 11,597 -3,499 9,913
Chi phí thuế TNDN hiện hành 233 352 451 251 209
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 233 352 451 251 209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,407 21,719 11,147 -3,750 9,704
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -6 25 25 40 -6
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,413 21,694 11,121 -3,790 9,710
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)