Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,083
|
36,734
|
38,224
|
34,568
|
28,480
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
33,083
|
36,734
|
38,224
|
34,568
|
28,480
|
Giá vốn hàng bán
|
28,177
|
30,544
|
31,207
|
28,380
|
23,122
|
Lợi nhuận gộp
|
4,906
|
6,190
|
7,017
|
6,188
|
5,358
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,347
|
20,589
|
5,217
|
3,617
|
4,097
|
Chi phí tài chính
|
15
|
1
|
-40
|
2,277
|
8
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,990
|
2,830
|
2,310
|
722
|
1,524
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,765
|
6,422
|
6,471
|
5,969
|
5,502
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,600
|
22,364
|
11,637
|
-4,075
|
9,934
|
Thu nhập khác
|
40
|
4
|
1
|
689
|
0
|
Chi phí khác
|
|
298
|
41
|
114
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
40
|
-294
|
-40
|
576
|
-21
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12,117
|
4,838
|
8,143
|
-4,911
|
7,515
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,640
|
22,070
|
11,597
|
-3,499
|
9,913
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
233
|
352
|
451
|
251
|
209
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
233
|
352
|
451
|
251
|
209
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
11,407
|
21,719
|
11,147
|
-3,750
|
9,704
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-6
|
25
|
25
|
40
|
-6
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,413
|
21,694
|
11,121
|
-3,790
|
9,710
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|