単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 981,050 1,036,872 885,970 264,393 27,863
Các khoản giảm trừ doanh thu 728 2,518 1,836 1,450 0
Doanh thu thuần 980,322 1,034,354 884,134 262,942 27,863
Giá vốn hàng bán 914,814 983,786 836,333 255,346 34,697
Lợi nhuận gộp 65,508 50,568 47,801 7,597 -6,834
Doanh thu hoạt động tài chính 3,466 4,761 5,149 4,736 303
Chi phí tài chính 18,975 20,202 23,338 41,774 44,230
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,586 19,724 22,527 41,525 44,227
Chi phí bán hàng 25,811 16,363 13,863 13,761 5,093
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,760 16,401 11,935 91,453 34,176
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,428 2,363 3,814 -134,655 -90,031
Thu nhập khác 44 141 585 10,665 3,561
Chi phí khác 696 82 1,172 113,678 1,969
Lợi nhuận khác -652 59 -587 -103,013 1,592
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,775 2,422 3,227 -237,668 -88,438
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,302 -187 825 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,302 -187 825 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,473 2,609 2,402 -237,668 -88,438
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,473 2,609 2,402 -237,668 -88,438
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)